infinity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infinity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự vô hạn.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being infinite.
Ví dụ Thực tế với 'Infinity'
-
"The universe stretches to infinity."
"Vũ trụ trải dài đến vô tận."
-
"The symbol for infinity is ∞."
"Ký hiệu cho vô cực là ∞."
-
"String theory suggests the possibility of an infinite number of universes."
"Lý thuyết dây gợi ý khả năng tồn tại vô số vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infinity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infinity
- Adjective: infinite
- Adverb: infinitely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infinity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, infinity thường biểu thị một số lượng lớn hơn bất kỳ số nào. Trong triết học, nó liên quan đến khái niệm không giới hạn, bất tận, cả về không gian và thời gian. Nó có thể chỉ sự vô tận về số lượng, kích thước hoặc mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to infinity: đến vô cực (chỉ một quá trình tiếp diễn mãi mãi); in infinity: trong sự vô hạn (chỉ một phạm trù hoặc trạng thái vô tận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infinity'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the universe is infinitely vast!
|
Ồ, vũ trụ rộng lớn vô tận! |
| Phủ định |
Alas, our time is not infinite.
|
Than ôi, thời gian của chúng ta không vô hạn. |
| Nghi vấn |
Gosh, is the expansion of the universe truly infinite?
|
Trời ơi, sự giãn nở của vũ trụ có thực sự vô hạn không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must explore the universe to discover its infinite possibilities.
|
Chúng ta phải khám phá vũ trụ để khám phá những khả năng vô tận của nó. |
| Phủ định |
You shouldn't believe that his power is infinitely superior.
|
Bạn không nên tin rằng sức mạnh của anh ta vượt trội vô hạn. |
| Nghi vấn |
Could we ever truly comprehend the infinity of space?
|
Liệu chúng ta có thể thực sự hiểu được sự vô tận của không gian không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we explore space further, we will discover the infinite possibilities that lie beyond.
|
Nếu chúng ta khám phá không gian hơn nữa, chúng ta sẽ khám phá ra những khả năng vô tận nằm ngoài kia. |
| Phủ định |
If you don't understand the concept of infinity, you won't be able to grasp complex mathematics.
|
Nếu bạn không hiểu khái niệm vô cực, bạn sẽ không thể nắm bắt được toán học phức tạp. |
| Nghi vấn |
Will we ever reach infinity if we keep counting?
|
Liệu chúng ta có bao giờ đạt đến vô cực nếu chúng ta tiếp tục đếm không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They explored the concept of infinity in their mathematics class.
|
Họ đã khám phá khái niệm vô cực trong lớp toán học của họ. |
| Phủ định |
Never have I felt so infinitely small as when contemplating the universe.
|
Chưa bao giờ tôi cảm thấy nhỏ bé vô cùng như khi chiêm ngưỡng vũ trụ. |
| Nghi vấn |
Should one consider the infinite possibilities, making a decision becomes overwhelming.
|
Nếu người ta cân nhắc đến những khả năng vô tận, việc đưa ra quyết định trở nên quá tải. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The universe is infinitely large, isn't it?
|
Vũ trụ lớn vô tận, phải không? |
| Phủ định |
The possibilities aren't infinite, are they?
|
Những khả năng không phải là vô tận, phải không? |
| Nghi vấn |
Infinity is a concept, isn't it?
|
Vô cực là một khái niệm, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have infinitely explored the mysteries of the universe.
|
Các nhà khoa học đã khám phá vô tận những bí ẩn của vũ trụ. |
| Phủ định |
I have not imagined infinity in such detail before.
|
Tôi chưa từng hình dung về vô cực chi tiết đến vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has anyone truly grasped the concept of infinity?
|
Đã ai thực sự nắm bắt được khái niệm vô cực chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could explore the universe to infinity and beyond.
|
Tôi ước mình có thể khám phá vũ trụ đến vô tận và xa hơn nữa. |
| Phủ định |
If only I hadn't thought about death and infinity so much last night; I couldn't sleep.
|
Giá mà tôi đã không nghĩ nhiều về cái chết và sự vô tận đêm qua; tôi đã không thể ngủ được. |
| Nghi vấn |
Do you wish that time would stretch to infinity, allowing us to experience everything?
|
Bạn có ước rằng thời gian sẽ kéo dài đến vô tận, cho phép chúng ta trải nghiệm mọi thứ không? |