(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental sustainability
C1

environmental sustainability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính bền vững môi trường sự phát triển bền vững về môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental sustainability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng duy trì các phẩm chất cho phép sự sống của con người tiếp tục bằng cách bảo vệ môi trường.

Definition (English Meaning)

The ability to maintain the qualities that allow human life to continue, by protecting the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental sustainability'

  • "Environmental sustainability requires a shift in how we produce and consume goods."

    "Tính bền vững môi trường đòi hỏi một sự thay đổi trong cách chúng ta sản xuất và tiêu thụ hàng hóa."

  • "The company is committed to environmental sustainability through reducing its carbon footprint."

    "Công ty cam kết về tính bền vững môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải carbon."

  • "Education plays a key role in promoting environmental sustainability."

    "Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tính bền vững môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental sustainability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

renewable energy(năng lượng tái tạo)
conservation(bảo tồn)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmental sustainability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một khái niệm phức tạp, liên quan đến việc sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Nó bao gồm các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

in: Chỉ ra phạm vi hoặc lĩnh vực mà tính bền vững được áp dụng (ví dụ: 'sustainability in agriculture'). for: Chỉ ra mục đích hoặc đối tượng hướng đến của tính bền vững (ví dụ: 'sustainability for future generations'). to: Liên kết với hành động hoặc mục tiêu cụ thể (ví dụ: 'a commitment to sustainability').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental sustainability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)