linear regression
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear regression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tuyến tính để mô hình hóa mối quan hệ giữa một biến phản hồi vô hướng và một hoặc nhiều biến giải thích (còn được gọi là biến phụ thuộc và biến độc lập).
Definition (English Meaning)
A linear approach for modelling the relationship between a scalar response and one or more explanatory variables (also known as dependent and independent variables).
Ví dụ Thực tế với 'Linear regression'
-
"Linear regression is a powerful tool for predicting trends."
"Hồi quy tuyến tính là một công cụ mạnh mẽ để dự đoán các xu hướng."
-
"We used linear regression to model the relationship between advertising spend and sales."
"Chúng tôi đã sử dụng hồi quy tuyến tính để mô hình hóa mối quan hệ giữa chi tiêu quảng cáo và doanh số bán hàng."
-
"The R-squared value indicates the goodness of fit of the linear regression model."
"Giá trị R bình phương cho biết mức độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linear regression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linear regression (sự hồi quy tuyến tính)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linear regression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hồi quy tuyến tính được sử dụng rộng rãi để dự đoán và mô hình hóa các mối quan hệ tuyến tính giữa các biến. Nó giả định rằng mối quan hệ giữa các biến có thể được xấp xỉ bằng một đường thẳng. Tuy nhiên, cần kiểm tra các giả định của mô hình, như tính tuyến tính, tính độc lập của các sai số, phương sai không đổi của các sai số (homoscedasticity) và phân phối chuẩn của các sai số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Regression on': chỉ sự hồi quy lên một biến hoặc tập dữ liệu cụ thể. Ví dụ: 'linear regression on stock prices'.
- 'Regression of': thường dùng để chỉ hồi quy *của* một biến so với các biến khác. Ví dụ: 'regression of income on education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear regression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.