silk
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại sợi mịn, chắc, mềm mại, bóng mượt được sản xuất bởi tằm để tạo thành kén của chúng và được thu thập và dệt thành vải.
Definition (English Meaning)
A fine, strong, soft, lustrous fiber produced by silkworms to form their cocoons and collected and woven into fabric.
Ví dụ Thực tế với 'Silk'
-
"The dress was made of pure silk."
"Chiếc váy được làm từ lụa nguyên chất."
-
"The curtains were made of heavy silk."
"Những chiếc rèm được làm từ lụa dày."
-
"Silk is a luxurious material."
"Lụa là một chất liệu sang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silk
- Adjective: silken, silky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Silk is known for its luxurious feel and appearance. It's often used in high-end clothing, bedding, and other textiles. The term 'silk' can also refer to the fabric made from this fiber.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Silk of' implies the material composition (e.g., 'a dress of silk'). 'Silk from' indicates the origin of the silk (e.g., 'silk from China').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silk'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shop specializes in luxurious fabrics: silk, satin, and velvet are their bestsellers.
|
Cửa hàng chuyên về các loại vải sang trọng: lụa, satin và nhung là những mặt hàng bán chạy nhất của họ. |
| Phủ định |
She didn't want synthetic fabrics: she preferred natural materials like silk and cotton.
|
Cô ấy không muốn vải tổng hợp: cô ấy thích các vật liệu tự nhiên như lụa và bông hơn. |
| Nghi vấn |
Are you looking for soft, natural fabrics: would you like to see our silk collection?
|
Bạn đang tìm kiếm những loại vải mềm mại, tự nhiên phải không: bạn có muốn xem bộ sưu tập lụa của chúng tôi không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you wash silk with hot water, it shrinks.
|
Nếu bạn giặt lụa bằng nước nóng, nó sẽ co lại. |
| Phủ định |
If you don't handle silk carefully, it doesn't last long.
|
Nếu bạn không xử lý lụa cẩn thận, nó sẽ không bền lâu. |
| Nghi vấn |
If you iron silky fabric, does it become shinier?
|
Nếu bạn ủi vải lụa, nó có trở nên bóng hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The silken scarf was admired by everyone at the party.
|
Chiếc khăn lụa được mọi người ngưỡng mộ tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
The silk wasn't imported from China last year.
|
Lụa đã không được nhập khẩu từ Trung Quốc năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Will the silk dress be delivered tomorrow?
|
Liệu chiếc váy lụa có được giao vào ngày mai không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes the project, she will have been designing silken scarves for five years.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành dự án, cô ấy sẽ đã thiết kế khăn lụa được năm năm. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been exporting silk products to Europe for very long.
|
Đến năm sau, họ sẽ chưa xuất khẩu các sản phẩm lụa sang Châu Âu được lâu lắm. |
| Nghi vấn |
Will they have been weaving silk tapestries for a decade by the time the museum opens?
|
Liệu họ sẽ đã dệt những tấm thảm lụa trong một thập kỷ vào thời điểm bảo tàng mở cửa chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had worn the silken dress before she went to the party.
|
Cô ấy đã mặc chiếc váy lụa trước khi đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
They had not sold all the silk scarves before the end of the market.
|
Họ đã không bán hết tất cả khăn lụa trước khi chợ tan. |
| Nghi vấn |
Had he ever seen such beautiful silk before he visited Vietnam?
|
Anh ấy đã từng nhìn thấy loại lụa đẹp như vậy trước khi đến thăm Việt Nam chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is wearing a silken dress to the party.
|
Cô ấy đang mặc một chiếc váy lụa đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
They are not importing silk from China this season.
|
Họ không nhập khẩu lụa từ Trung Quốc trong mùa này. |
| Nghi vấn |
Is he using a silky thread for his embroidery?
|
Anh ấy có đang sử dụng một sợi chỉ mượt cho việc thêu của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The silkworms' cocoons are highly valued in the textile industry.
|
Kén của những con tằm rất được coi trọng trong ngành dệt may. |
| Phủ định |
That silk merchant's profits aren't as high as he expected this year.
|
Lợi nhuận của người lái buôn tơ lụa đó không cao như ông ấy mong đợi trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is this designer's new collection featuring only silk scarves?
|
Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế này có chỉ toàn khăn lụa không? |