flax
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cây lanh, một loại cây có hoa màu xanh được trồng để lấy sợi và hạt.
Ví dụ Thực tế với 'Flax'
-
"Linen is a fabric made from flax."
"Vải lanh là một loại vải được làm từ sợi lanh."
-
"Flax has been cultivated for thousands of years."
"Cây lanh đã được trồng hàng ngàn năm."
-
"The seeds of the flax plant are a good source of omega-3 fatty acids."
"Hạt của cây lanh là một nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Flax được trồng chủ yếu để lấy sợi dùng làm vải lanh. Hạt lanh (linseed) cũng được sử dụng làm thực phẩm và trong công nghiệp (ví dụ: làm dầu lanh). Sợi lanh khác với sợi bông ở độ bền và độ bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Made from flax' chỉ vật liệu được làm từ sợi lanh. 'Grown for flax' chỉ mục đích trồng cây lanh (lấy sợi hoặc hạt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flax'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer grows flax in his field.
|
Người nông dân trồng cây lanh trên cánh đồng của mình. |
| Phủ định |
They do not import flax from that region.
|
Họ không nhập khẩu lanh từ khu vực đó. |
| Nghi vấn |
Is flax a profitable crop to grow?
|
Trồng cây lanh có phải là một vụ mùa sinh lời không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Flax is a valuable crop for making linen.
|
Cây lanh là một loại cây trồng có giá trị để làm vải lanh. |
| Phủ định |
Is flax not cultivated in this region?
|
Có phải cây lanh không được trồng ở khu vực này? |
| Nghi vấn |
Is flax commonly used for its oil?
|
Cây lanh có thường được sử dụng để lấy dầu không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had harvested the flax before the storm arrived.
|
Họ đã thu hoạch cây lanh trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She had not seen flax growing in that field before her visit.
|
Cô ấy chưa từng thấy cây lanh mọc ở cánh đồng đó trước chuyến thăm của mình. |
| Nghi vấn |
Had he ever spun flax into linen before taking the class?
|
Trước khi tham gia lớp học, anh ấy đã từng kéo sợi lanh thành vải lanh chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory is processing flax to make linen.
|
Nhà máy đang xử lý cây lanh để làm vải lanh. |
| Phủ định |
She isn't growing flax in her garden this year.
|
Cô ấy không trồng cây lanh trong vườn của mình năm nay. |
| Nghi vấn |
Are they importing flax from Belgium right now?
|
Họ có đang nhập khẩu cây lanh từ Bỉ ngay bây giờ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had grown flax in my garden last year.
|
Tôi ước tôi đã trồng cây lanh trong vườn của mình năm ngoái. |
| Phủ định |
If only I hadn't bought so much cotton fabric; I wish I had bought flax instead.
|
Giá mà tôi không mua nhiều vải cotton đến thế; ước gì tôi đã mua vải lanh thay vào đó. |
| Nghi vấn |
If only they would use more flax in clothing production; wouldn't that be more sustainable?
|
Giá mà họ sử dụng nhiều lanh hơn trong sản xuất quần áo; chẳng phải điều đó sẽ bền vững hơn sao? |