linking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình kết nối mọi thứ; một kết nối hoặc mối quan hệ.
Definition (English Meaning)
The act or process of connecting things; a connection or relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Linking'
-
"The linking between diet and health is well-established."
"Mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe đã được thiết lập rõ ràng."
-
"The government is linking unemployment benefits to job training programs."
"Chính phủ đang liên kết trợ cấp thất nghiệp với các chương trình đào tạo việc làm."
-
"Scientists are linking the chemical to several health problems."
"Các nhà khoa học đang liên kết hóa chất này với một số vấn đề sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linking
- Verb: link
- Adjective: linking (ít phổ biến)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'linking' thường được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các yếu tố, ý tưởng, hoặc khái niệm. Trong ngôn ngữ học, nó có thể đề cập đến việc liên kết các âm thanh, từ ngữ hoặc mệnh đề. Trong khoa học máy tính, nó ám chỉ việc liên kết các file hoặc dữ liệu. Sự khác biệt với các từ như 'connection' và 'relationship' nằm ở chỗ 'linking' nhấn mạnh quá trình tạo ra kết nối hơn là bản thân kết nối đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Linking between' thường được dùng để chỉ sự liên kết giữa hai hoặc nhiều đối tượng riêng biệt. 'Linking to' được sử dụng để chỉ sự kết nối đến một đối tượng cụ thể. 'Linking with' có nghĩa là sự liên kết hoặc hợp tác với một cái gì đó hoặc ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linking'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The network, which links all the computers in the office, is down.
|
Mạng lưới, cái mà liên kết tất cả các máy tính trong văn phòng, đang bị hỏng. |
| Phủ định |
The report, which doesn't link the cause to the effect, is considered incomplete.
|
Báo cáo, cái mà không liên kết nguyên nhân với kết quả, được coi là chưa hoàn chỉnh. |
| Nghi vấn |
Is this the bridge which links the two islands?
|
Đây có phải là cây cầu nối hai hòn đảo không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in linking infrastructure last year, our website wouldn't be experiencing these connection issues now.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng liên kết vào năm ngoái, trang web của chúng tôi sẽ không gặp phải những vấn đề kết nối này bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't used that linking strategy, our marketing campaign would have been much less successful.
|
Nếu chúng ta đã không sử dụng chiến lược liên kết đó, chiến dịch marketing của chúng ta đã kém thành công hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If the data had been linking properly, would we have noticed the anomaly earlier?
|
Nếu dữ liệu đã được liên kết đúng cách, chúng ta có thể đã nhận thấy sự bất thường sớm hơn phải không? |