(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uniting
B2

uniting

Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đoàn kết kết hợp hợp nhất liên kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uniting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tập hợp lại hoặc mang mọi người lại với nhau vì một mục đích hoặc lý tưởng chung.

Definition (English Meaning)

Coming together or bringing people together for a common purpose or cause.

Ví dụ Thực tế với 'Uniting'

  • "The president called for uniting the country after the divisive election."

    "Tổng thống kêu gọi đoàn kết đất nước sau cuộc bầu cử gây chia rẽ."

  • "The festival is about uniting different cultures through music and dance."

    "Lễ hội này là về việc đoàn kết các nền văn hóa khác nhau thông qua âm nhạc và khiêu vũ."

  • "They are uniting efforts to fight climate change."

    "Họ đang chung tay nỗ lực để chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uniting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

joining(tham gia, kết nối)
connecting(kết nối)
merging(hợp nhất) combining(kết hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

dividing(chia rẽ)
separating(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Uniting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uniting' thường được sử dụng để miêu tả quá trình hoặc hành động liên kết, hợp nhất các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia khác nhau. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và đồng lòng. Khác với 'joining' (tham gia), 'uniting' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc tạo ra một thể thống nhất từ những thành phần riêng lẻ. So với 'connecting' (kết nối), 'uniting' chú trọng vào mục đích chung hơn là chỉ đơn thuần thiết lập mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

uniting *in*: tham gia vào một hoạt động/mục đích chung; uniting *for*: hợp tác vì một mục tiêu cụ thể; uniting *with*: liên kết với một ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uniting'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two countries united after years of conflict.
Hai quốc gia đã thống nhất sau nhiều năm xung đột.
Phủ định
They did not unite despite the pressure from the international community.
Họ đã không thống nhất mặc dù có áp lực từ cộng đồng quốc tế.
Nghi vấn
Did the treaty unite the warring factions?
Hiệp ước có thống nhất các phe phái đang gây chiến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)