disconnecting
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconnecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngắt kết nối, cả về mặt vật lý lẫn nghĩa bóng; trở nên tách rời hoặc rút lui.
Definition (English Meaning)
The act of breaking a connection, either physically or metaphorically; becoming detached or withdrawing.
Ví dụ Thực tế với 'Disconnecting'
-
"She found peace in disconnecting from social media for a week."
"Cô ấy tìm thấy sự bình yên khi ngắt kết nối khỏi mạng xã hội trong một tuần."
-
"Disconnecting the power supply is the first step in troubleshooting."
"Ngắt nguồn điện là bước đầu tiên trong việc khắc phục sự cố."
-
"Disconnecting from work emails on vacation can significantly reduce stress."
"Việc ngắt kết nối với email công việc khi đi nghỉ có thể giảm căng thẳng đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disconnecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disconnect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disconnecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng ở dạng V-ing, 'disconnecting' thường diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một quá trình. Nó có thể liên quan đến việc ngắt kết nối internet, điện, các mối quan hệ xã hội, hoặc thậm chí cảm xúc. So với 'disconnect', 'disconnecting' nhấn mạnh tính liên tục và tạm thời của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'disconnecting from' chỉ việc tách rời khỏi một đối tượng hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: disconnecting from social media). 'disconnecting with' (ít phổ biến hơn) có thể chỉ việc mất kết nối hoặc sự đồng cảm với ai đó (ví dụ: disconnecting with reality).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconnecting'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee who disconnected the server without authorization was fired.
|
Nhân viên người đã ngắt kết nối máy chủ mà không được phép đã bị sa thải. |
| Phủ định |
The router, which I didn't disconnect, is still working perfectly.
|
Bộ định tuyến, cái mà tôi đã không ngắt kết nối, vẫn đang hoạt động hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Is this the device which you disconnected yesterday?
|
Đây có phải là thiết bị mà bạn đã ngắt kết nối ngày hôm qua không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet connection was disconnected due to the storm.
|
Kết nối internet đã bị ngắt do cơn bão. |
| Phủ định |
The faulty wire was not disconnected in time to prevent the accident.
|
Sợi dây điện bị lỗi đã không được ngắt kịp thời để ngăn chặn tai nạn. |
| Nghi vấn |
Will the power supply be disconnected during the maintenance?
|
Liệu nguồn điện có bị ngắt trong quá trình bảo trì không? |