association
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Association'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người làm việc cùng nhau vì một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
A group of people who work together for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Association'
-
"The Football Association is the governing body of English football."
"Hiệp hội Bóng đá là cơ quan quản lý bóng đá Anh."
-
"She joined the historical association."
"Cô ấy đã tham gia hội sử học."
-
"The study found a strong association between poverty and crime."
"Nghiên cứu đã tìm thấy một mối liên hệ chặt chẽ giữa nghèo đói và tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Association'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Association'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'association' thường ám chỉ một tổ chức chính thức, có cấu trúc và mục tiêu rõ ràng. Nó khác với 'group' (nhóm) vì 'group' có thể là một tập hợp người ngẫu nhiên không có mục đích chung. So sánh với 'organization', 'association' thường có quy mô nhỏ hơn hoặc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **association with:** Thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc sự kết nối giữa hai hoặc nhiều sự vật/sự việc/người. Ví dụ: 'His association with the company ended last year.' (Sự liên hệ của anh ấy với công ty đã kết thúc năm ngoái.)
* **association of:** Thường được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc thuộc về một nhóm/tổ chức. Ví dụ: 'an association of teachers' (một hiệp hội giáo viên)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Association'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.