(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ association
B2

association

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệp hội hội tổ chức sự liên kết mối liên hệ sự kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Association'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người làm việc cùng nhau vì một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

A group of people who work together for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Association'

  • "The Football Association is the governing body of English football."

    "Hiệp hội Bóng đá là cơ quan quản lý bóng đá Anh."

  • "She joined the historical association."

    "Cô ấy đã tham gia hội sử học."

  • "The study found a strong association between poverty and crime."

    "Nghiên cứu đã tìm thấy một mối liên hệ chặt chẽ giữa nghèo đói và tội phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Association'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organization(tổ chức)
society(hiệp hội, hội)
connection(sự kết nối)
relationship(mối quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội học Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Association'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'association' thường ám chỉ một tổ chức chính thức, có cấu trúc và mục tiêu rõ ràng. Nó khác với 'group' (nhóm) vì 'group' có thể là một tập hợp người ngẫu nhiên không có mục đích chung. So sánh với 'organization', 'association' thường có quy mô nhỏ hơn hoặc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

* **association with:** Thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc sự kết nối giữa hai hoặc nhiều sự vật/sự việc/người. Ví dụ: 'His association with the company ended last year.' (Sự liên hệ của anh ấy với công ty đã kết thúc năm ngoái.)
* **association of:** Thường được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc thuộc về một nhóm/tổ chức. Ví dụ: 'an association of teachers' (một hiệp hội giáo viên)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Association'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)