insoluble
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insoluble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể giải quyết được.
Definition (English Meaning)
Impossible to solve.
Ví dụ Thực tế với 'Insoluble'
-
"The dispute seemed insoluble."
"Tranh chấp dường như không thể giải quyết được."
-
"The differences between them seemed insoluble."
"Sự khác biệt giữa họ dường như không thể giải quyết được."
-
"Gold is insoluble in most acids."
"Vàng không hòa tan trong hầu hết các axit."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insoluble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insoluble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insoluble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, câu đố, hoặc tình huống phức tạp mà không có giải pháp rõ ràng hoặc dễ dàng. Sự khác biệt tinh tế so với 'unsolvable' là 'insoluble' thường hàm ý vấn đề hóc búa, khó khăn hơn về bản chất và có thể liên quan đến những yếu tố phức tạp, tiềm ẩn mà 'unsolvable' không nhất thiết đề cập đến. 'Insoluble' có thể ám chỉ một vấn đề về lý thuyết không thể giải quyết, hoặc một vấn đề thực tế khó giải quyết do nhiều yếu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'in', thường chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà vấn đề không thể giải quyết được. Ví dụ: 'The problem is insoluble in the current political climate.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insoluble'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the problem weren't so insoluble, I would definitely try to help you solve it.
|
Nếu vấn đề không quá khó giải quyết, tôi chắc chắn sẽ cố gắng giúp bạn giải nó. |
| Phủ định |
If the company hadn't faced such insoluble financial difficulties, they wouldn't close the business.
|
Nếu công ty không phải đối mặt với những khó khăn tài chính nan giải như vậy, họ đã không phải đóng cửa doanh nghiệp. |
| Nghi vấn |
Would you even consider attempting the task if it were known to be nearly insoluble?
|
Bạn có thậm chí xem xét thử nhiệm vụ đó nếu nó được biết là gần như không thể giải quyết được không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you put oil in water, it is insoluble.
|
Nếu bạn cho dầu vào nước, nó không hòa tan. |
| Phủ định |
If you heat sugar in water, it isn't insoluble.
|
Nếu bạn đun nóng đường trong nước, nó không phải là không hòa tan. |
| Nghi vấn |
If a substance doesn't dissolve in water, is it insoluble?
|
Nếu một chất không hòa tan trong nước, nó có phải là không hòa tan không? |