steroids
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steroids'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào thuộc một lớp lớn với cấu trúc phân tử đặc trưng chứa bốn vòng nguyên tử carbon (ba vòng sáu cạnh và một vòng năm cạnh). Chúng bao gồm nhiều hormone, alkaloid và vitamin.
Definition (English Meaning)
Any of a large class of organic compounds with a characteristic molecular structure containing four rings of carbon atoms (three six-membered and one five). They include many hormones, alkaloids, and vitamins.
Ví dụ Thực tế với 'Steroids'
-
"He was accused of using steroids to enhance his athletic performance."
"Anh ta bị cáo buộc sử dụng steroid để nâng cao thành tích thể thao của mình."
-
"The doctor prescribed steroids to reduce inflammation."
"Bác sĩ kê đơn steroid để giảm viêm."
-
"Steroid abuse can have serious health consequences."
"Lạm dụng steroid có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steroids'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: steroid
- Adjective: steroidal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steroids'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh y học và thể thao, 'steroids' thường đề cập đến anabolic steroids, là những chất tổng hợp tương tự như hormone testosterone, được sử dụng để tăng cơ bắp và sức mạnh. Cần phân biệt với corticosteroids, loại thuốc chống viêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on steroids: ám chỉ việc sử dụng steroids để tăng cường hiệu suất hoặc ngoại hình. with steroids: liên quan đến điều trị hoặc tác dụng phụ của steroids.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steroids'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.