(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ listlessness
C1

listlessness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự uể oải sự thiếu sinh khí trạng thái lờ đờ trạng thái mệt mỏi thiếu năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Listlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái uể oải, thiếu sinh khí; sự thiếu năng lượng và nhiệt huyết.

Definition (English Meaning)

The state of being listless; lack of energy and enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'Listlessness'

  • "Her listlessness made it difficult for her to concentrate on her studies."

    "Sự uể oải khiến cô ấy khó tập trung vào việc học."

  • "She was overcome by a feeling of listlessness and didn't want to do anything."

    "Cô ấy bị một cảm giác uể oải xâm chiếm và không muốn làm bất cứ điều gì."

  • "The long winter months often bring about a feeling of listlessness."

    "Những tháng mùa đông dài thường mang lại cảm giác uể oải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Listlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: listlessness
  • Adjective: listless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

energy(năng lượng)
enthusiasm(nhiệt huyết)
vitality(sức sống)

Từ liên quan (Related Words)

depression(trầm cảm)
fatigue(mệt mỏi)
boredom(sự buồn chán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Listlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Listlessness thường liên quan đến cảm giác mệt mỏi về tinh thần và thể chất, thiếu động lực và không quan tâm đến những việc xung quanh. Nó có thể là triệu chứng của nhiều vấn đề khác nhau, từ căng thẳng và thiếu ngủ đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như trầm cảm. Khác với 'apathy' (thờ ơ), listlessness có thể đi kèm với cảm giác buồn bã hoặc khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

- *Listlessness with/from*: Thể hiện sự uể oải, thiếu sức sống do điều gì đó gây ra. Ví dụ: 'His listlessness with his job was becoming apparent.' (Sự uể oải với công việc của anh ấy ngày càng trở nên rõ ràng.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Listlessness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, her listlessness prevented her from enjoying the beautiful day.
Ôi, sự uể oải của cô ấy đã ngăn cản cô ấy tận hưởng một ngày tươi đẹp.
Phủ định
Well, there wasn't any listlessness in his energetic performance!
Chà, không hề có sự uể oải nào trong màn trình diễn tràn đầy năng lượng của anh ấy!
Nghi vấn
Hey, is his listless attitude affecting the team's morale?
Này, thái độ uể oải của anh ấy có đang ảnh hưởng đến tinh thần của đội không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has shown a troubling listlessness since the incident.
Cô ấy đã cho thấy một sự thờ ơ đáng lo ngại kể từ sau vụ việc.
Phủ định
I haven't felt so listless in years.
Tôi đã không cảm thấy uể oải như vậy trong nhiều năm.
Nghi vấn
Has he been listless since he lost his job?
Anh ấy có trở nên thờ ơ kể từ khi mất việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)