literary works
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literary works'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tác phẩm văn học được đánh giá cao như các tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là tiểu thuyết, kịch và thơ.
Definition (English Meaning)
Pieces of writing that are valued as works of art, especially novels, plays, and poems.
Ví dụ Thực tế với 'Literary works'
-
"Shakespeare's literary works are studied in schools around the world."
"Các tác phẩm văn học của Shakespeare được nghiên cứu tại các trường học trên khắp thế giới."
-
"The library houses a vast collection of literary works from different periods."
"Thư viện lưu giữ một bộ sưu tập lớn các tác phẩm văn học từ các thời kỳ khác nhau."
-
"Her research focuses on the analysis of feminist themes in modern literary works."
"Nghiên cứu của cô tập trung vào phân tích các chủ đề nữ quyền trong các tác phẩm văn học hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Literary works'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: literary work (số ít)
- Adjective: literary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Literary works'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'literary works' nhấn mạnh tính chất nghệ thuật và giá trị văn hóa của các tác phẩm. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, phê bình văn học hoặc khi thảo luận về di sản văn hóa. Phân biệt với 'writings' (các bài viết) mang tính tổng quát hơn, không nhất thiết có giá trị nghệ thuật cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Literary works'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shakespeare's plays are considered classic literary works.
|
Các vở kịch của Shakespeare được coi là những tác phẩm văn học kinh điển. |
| Phủ định |
These manuscripts are not literary works; they are scientific reports.
|
Những bản thảo này không phải là các tác phẩm văn học; chúng là các báo cáo khoa học. |
| Nghi vấn |
Are you familiar with any literary works by Jane Austen?
|
Bạn có quen thuộc với bất kỳ tác phẩm văn học nào của Jane Austen không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she enjoyed reading literary works.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích đọc các tác phẩm văn học. |
| Phủ định |
He told me that he did not appreciate those literary works.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không đánh giá cao những tác phẩm văn học đó. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever studied literary criticism.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng nghiên cứu phê bình văn học hay chưa. |