(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communion
C1

communion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giao cảm sự hiệp thông sự giao hòa lễ rước Mình Thánh Chúa sự chia sẻ tâm linh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chia sẻ hoặc trao đổi những suy nghĩ và cảm xúc thân mật, đặc biệt khi sự trao đổi diễn ra ở mức độ tinh thần hoặc tâm linh.

Definition (English Meaning)

The sharing or exchanging of intimate thoughts and feelings, especially when the exchange is on a mental or spiritual level.

Ví dụ Thực tế với 'Communion'

  • "They were in deep communion, sharing their hopes and fears."

    "Họ đang trong sự giao cảm sâu sắc, chia sẻ những hy vọng và nỗi sợ hãi của mình."

  • "He felt a deep sense of communion with nature while hiking in the mountains."

    "Anh ấy cảm thấy một sự giao hòa sâu sắc với thiên nhiên khi đi bộ đường dài trên núi."

  • "The ritual of Holy Communion is central to their faith."

    "Nghi thức Rước Lễ là trọng tâm của đức tin của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: communion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sacrament(bí tích) Eucharist(Lễ Mình Thánh Chúa)
congregation(giáo đoàn, hội chúng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Communion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'communion' thường mang sắc thái trang trọng và liên quan đến sự kết nối sâu sắc giữa các cá nhân hoặc giữa cá nhân và một thế lực siêu nhiên. Nó nhấn mạnh sự hòa hợp và thấu hiểu lẫn nhau ở mức độ sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Với 'with', nó chỉ mối quan hệ hoặc sự kết nối với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: 'in communion with nature'). Với 'in', nó chỉ trạng thái hòa mình vào, hoặc tham gia vào một hoạt động chung (ví dụ: 'in communion').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communion'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To experience true communion with nature, one must be patient.
Để trải nghiệm sự giao hòa thực sự với thiên nhiên, người ta phải kiên nhẫn.
Phủ định
It is important not to break the communion established within the community.
Điều quan trọng là không phá vỡ sự giao tiếp cộng đồng đã được thiết lập.
Nghi vấn
Is it really possible to achieve perfect communion with another person?
Liệu có thực sự có thể đạt được sự giao hòa hoàn hảo với một người khác không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The early Christians shared a deep sense of communion during their gatherings.
Những người Cơ đốc giáo ban đầu chia sẻ một cảm giác sâu sắc về sự hiệp thông trong các buổi tụ họp của họ.
Phủ định
They did not find communion with others at the crowded event.
Họ đã không tìm thấy sự hiệp thông với những người khác tại sự kiện đông đúc.
Nghi vấn
Did you feel a sense of communion with nature during your hike?
Bạn có cảm thấy một cảm giác hiệp thông với thiên nhiên trong suốt chuyến đi bộ đường dài của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Communion is important to many Christians.
Sự hiệp thông rất quan trọng đối với nhiều Cơ đốc nhân.
Phủ định
He does not value communion with his family.
Anh ấy không coi trọng sự hiệp thông với gia đình mình.
Nghi vấn
Do they share communion every Sunday?
Họ có chia sẻ sự hiệp thông vào mỗi Chủ nhật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)