communion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chia sẻ hoặc trao đổi những suy nghĩ và cảm xúc thân mật, đặc biệt khi sự trao đổi diễn ra ở mức độ tinh thần hoặc tâm linh.
Definition (English Meaning)
The sharing or exchanging of intimate thoughts and feelings, especially when the exchange is on a mental or spiritual level.
Ví dụ Thực tế với 'Communion'
-
"They were in deep communion, sharing their hopes and fears."
"Họ đang trong sự giao cảm sâu sắc, chia sẻ những hy vọng và nỗi sợ hãi của mình."
-
"He felt a deep sense of communion with nature while hiking in the mountains."
"Anh ấy cảm thấy một sự giao hòa sâu sắc với thiên nhiên khi đi bộ đường dài trên núi."
-
"The ritual of Holy Communion is central to their faith."
"Nghi thức Rước Lễ là trọng tâm của đức tin của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'communion' thường mang sắc thái trang trọng và liên quan đến sự kết nối sâu sắc giữa các cá nhân hoặc giữa cá nhân và một thế lực siêu nhiên. Nó nhấn mạnh sự hòa hợp và thấu hiểu lẫn nhau ở mức độ sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó chỉ mối quan hệ hoặc sự kết nối với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: 'in communion with nature'). Với 'in', nó chỉ trạng thái hòa mình vào, hoặc tham gia vào một hoạt động chung (ví dụ: 'in communion').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communion'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To experience true communion with nature, one must be patient.
|
Để trải nghiệm sự giao hòa thực sự với thiên nhiên, người ta phải kiên nhẫn. |
| Phủ định |
It is important not to break the communion established within the community.
|
Điều quan trọng là không phá vỡ sự giao tiếp cộng đồng đã được thiết lập. |
| Nghi vấn |
Is it really possible to achieve perfect communion with another person?
|
Liệu có thực sự có thể đạt được sự giao hòa hoàn hảo với một người khác không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The early Christians shared a deep sense of communion during their gatherings.
|
Những người Cơ đốc giáo ban đầu chia sẻ một cảm giác sâu sắc về sự hiệp thông trong các buổi tụ họp của họ. |
| Phủ định |
They did not find communion with others at the crowded event.
|
Họ đã không tìm thấy sự hiệp thông với những người khác tại sự kiện đông đúc. |
| Nghi vấn |
Did you feel a sense of communion with nature during your hike?
|
Bạn có cảm thấy một cảm giác hiệp thông với thiên nhiên trong suốt chuyến đi bộ đường dài của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Communion is important to many Christians.
|
Sự hiệp thông rất quan trọng đối với nhiều Cơ đốc nhân. |
| Phủ định |
He does not value communion with his family.
|
Anh ấy không coi trọng sự hiệp thông với gia đình mình. |
| Nghi vấn |
Do they share communion every Sunday?
|
Họ có chia sẻ sự hiệp thông vào mỗi Chủ nhật không? |