(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liveliness
B2

liveliness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sống động sự hoạt bát sự sôi nổi tính sinh động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liveliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sống động, sự hoạt bát, sự sôi nổi, sự đầy năng lượng và nhiệt huyết.

Definition (English Meaning)

The quality of being full of energy and enthusiasm; animation.

Ví dụ Thực tế với 'Liveliness'

  • "The liveliness of the city at night is captivating."

    "Sự sống động của thành phố vào ban đêm thật quyến rũ."

  • "Her liveliness brought a smile to everyone's face."

    "Sự hoạt bát của cô ấy mang đến nụ cười cho mọi người."

  • "The market was full of liveliness and color."

    "Khu chợ tràn ngập sự sống động và màu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liveliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liveliness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animation(sự hoạt bát, sự sinh động)
vivacity(sự hoạt bát, sự hăng hái)
energy(năng lượng)
enthusiasm(sự nhiệt tình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

excitement(sự phấn khích)
joy(niềm vui)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Liveliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liveliness chỉ trạng thái đầy năng lượng, hứng khởi và hoạt động, thường được thể hiện qua hành động, lời nói hoặc biểu cảm. Nó khác với 'activity' (hoạt động) vì 'liveliness' nhấn mạnh đến cảm xúc và sự nhiệt tình. So sánh với 'vitality' (sinh khí), 'liveliness' có thể ám chỉ sự vui tươi, còn 'vitality' thường liên quan đến sức khỏe và sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Liveliness of' thường được dùng để chỉ sự sống động hoặc sôi nổi của một địa điểm, sự kiện, hoặc một người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liveliness'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the party has liveliness, people usually dance.
Nếu bữa tiệc có sự sôi động, mọi người thường nhảy.
Phủ định
When the music is boring, the party doesn't have liveliness.
Khi nhạc nhàm chán, bữa tiệc không có sự sôi động.
Nghi vấn
If the event has good music, does it have liveliness?
Nếu sự kiện có nhạc hay, nó có sự sôi động không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her energy is as infectious as the liveliness of the city.
Năng lượng của cô ấy lan tỏa như sự sống động của thành phố.
Phủ định
The party was less lively than we had anticipated.
Bữa tiệc kém sôi động hơn chúng tôi dự đoán.
Nghi vấn
Is the festival the most lively event of the year?
Có phải lễ hội là sự kiện sôi động nhất trong năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)