dullness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dullness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự tẻ nhạt, buồn tẻ, ngu đần, hoặc cùn.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being dull.
Ví dụ Thực tế với 'Dullness'
-
"The dullness of the landscape made her feel depressed."
"Sự tẻ nhạt của phong cảnh khiến cô ấy cảm thấy chán nản."
-
"The dullness of the knife made it difficult to cut the meat."
"Độ cùn của con dao khiến việc cắt thịt trở nên khó khăn."
-
"He complained about the dullness of his job."
"Anh ấy phàn nàn về sự tẻ nhạt của công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dullness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dullness
- Adjective: dull
- Adverb: dully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dullness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dullness thường ám chỉ sự thiếu thú vị, sự thiếu sắc sảo, hoặc sự thiếu nhạy bén về tinh thần hoặc thể chất. Nó có thể mô tả một người, một vật, một tình huống hoặc một trải nghiệm. So với các từ đồng nghĩa như 'tedium' (sự buồn tẻ kéo dài), 'monotony' (sự đơn điệu), 'blandness' (sự nhạt nhẽo), 'dullness' có phạm vi sử dụng rộng hơn và ít mang tính tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Dullness of’ thường đi với một chủ đề cụ thể: “the dullness of the lecture”. 'Dullness in' thường đi với một chủ thể nào đó: 'dullness in his eyes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dullness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lecture demonstrated a pervasive dullness: it lacked energy, insight, and engagement.
|
Bài giảng thể hiện một sự tẻ nhạt lan tỏa: nó thiếu năng lượng, sự thấu hiểu và sự tham gia. |
| Phủ định |
The student's project didn't suffer from dullness: it was innovative, well-researched, and creatively presented.
|
Dự án của sinh viên không hề tẻ nhạt: nó sáng tạo, được nghiên cứu kỹ lưỡng và trình bày một cách sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Does the movie's dullness stem from a weak plot: or simply uninspired acting?
|
Sự tẻ nhạt của bộ phim có phải bắt nguồn từ một cốt truyện yếu: hay chỉ đơn giản là diễn xuất thiếu cảm hứng? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film's dullness bored the audience.
|
Sự tẻ nhạt của bộ phim đã làm khán giả chán nản. |
| Phủ định |
Not only did the dull weather ruin our picnic, but also it dampened our spirits.
|
Không chỉ thời tiết ảm đạm phá hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi, mà nó còn làm chúng tôi mất tinh thần. |
| Nghi vấn |
Should the speaker's performance be dull, will the audience leave?
|
Nếu màn trình diễn của diễn giả trở nên tẻ nhạt, liệu khán giả có bỏ về không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dullness of the lecture made it hard to concentrate.
|
Sự tẻ nhạt của bài giảng khiến việc tập trung trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
There isn't any dullness in her vibrant personality.
|
Không có sự tẻ nhạt nào trong tính cách sôi nổi của cô ấy. |
| Nghi vấn |
What caused the dullness in his eyes?
|
Điều gì gây ra sự đờ đẫn trong mắt anh ấy? |