(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dullness
B2

dullness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tẻ nhạt sự buồn tẻ sự cùn tính cùn sự ngu đần tính ngu đần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dullness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự tẻ nhạt, buồn tẻ, ngu đần, hoặc cùn.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being dull.

Ví dụ Thực tế với 'Dullness'

  • "The dullness of the landscape made her feel depressed."

    "Sự tẻ nhạt của phong cảnh khiến cô ấy cảm thấy chán nản."

  • "The dullness of the knife made it difficult to cut the meat."

    "Độ cùn của con dao khiến việc cắt thịt trở nên khó khăn."

  • "He complained about the dullness of his job."

    "Anh ấy phàn nàn về sự tẻ nhạt của công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dullness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dullness
  • Adjective: dull
  • Adverb: dully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Dullness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dullness thường ám chỉ sự thiếu thú vị, sự thiếu sắc sảo, hoặc sự thiếu nhạy bén về tinh thần hoặc thể chất. Nó có thể mô tả một người, một vật, một tình huống hoặc một trải nghiệm. So với các từ đồng nghĩa như 'tedium' (sự buồn tẻ kéo dài), 'monotony' (sự đơn điệu), 'blandness' (sự nhạt nhẽo), 'dullness' có phạm vi sử dụng rộng hơn và ít mang tính tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Dullness of’ thường đi với một chủ đề cụ thể: “the dullness of the lecture”. 'Dullness in' thường đi với một chủ thể nào đó: 'dullness in his eyes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dullness'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecture demonstrated a pervasive dullness: it lacked energy, insight, and engagement.
Bài giảng thể hiện một sự tẻ nhạt lan tỏa: nó thiếu năng lượng, sự thấu hiểu và sự tham gia.
Phủ định
The student's project didn't suffer from dullness: it was innovative, well-researched, and creatively presented.
Dự án của sinh viên không hề tẻ nhạt: nó sáng tạo, được nghiên cứu kỹ lưỡng và trình bày một cách sáng tạo.
Nghi vấn
Does the movie's dullness stem from a weak plot: or simply uninspired acting?
Sự tẻ nhạt của bộ phim có phải bắt nguồn từ một cốt truyện yếu: hay chỉ đơn giản là diễn xuất thiếu cảm hứng?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film's dullness bored the audience.
Sự tẻ nhạt của bộ phim đã làm khán giả chán nản.
Phủ định
Not only did the dull weather ruin our picnic, but also it dampened our spirits.
Không chỉ thời tiết ảm đạm phá hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi, mà nó còn làm chúng tôi mất tinh thần.
Nghi vấn
Should the speaker's performance be dull, will the audience leave?
Nếu màn trình diễn của diễn giả trở nên tẻ nhạt, liệu khán giả có bỏ về không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dullness of the lecture made it hard to concentrate.
Sự tẻ nhạt của bài giảng khiến việc tập trung trở nên khó khăn.
Phủ định
There isn't any dullness in her vibrant personality.
Không có sự tẻ nhạt nào trong tính cách sôi nổi của cô ấy.
Nghi vấn
What caused the dullness in his eyes?
Điều gì gây ra sự đờ đẫn trong mắt anh ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)