enthusiasm
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthusiasm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hăng hái, nhiệt tình, say mê.
Ví dụ Thực tế với 'Enthusiasm'
-
"Her enthusiasm for the subject was infectious."
"Sự nhiệt tình của cô ấy đối với môn học đã lan tỏa sang mọi người."
-
"The team showed great enthusiasm for the new project."
"Cả đội đã thể hiện sự nhiệt tình lớn đối với dự án mới."
-
"His enthusiasm is what made him a great leader."
"Sự nhiệt tình của anh ấy đã làm nên một nhà lãnh đạo vĩ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enthusiasm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enthusiasm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enthusiasm chỉ cảm xúc mạnh mẽ, tích cực hướng tới một điều gì đó. Khác với 'interest' (sự quan tâm) chỉ mức độ chú ý nhẹ nhàng hơn, và khác với 'passion' (đam mê) thường mang ý nghĩa lâu dài và sâu sắc hơn. Enthusiasm thường thể hiện qua hành động và lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enthusiasm for' được dùng để diễn tả sự nhiệt tình đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: He showed great enthusiasm for the project. 'Enthusiasm about' có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái tổng quát hơn, đề cập đến một lĩnh vực hoặc chủ đề. Ví dụ: She has enthusiasm about learning new things.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthusiasm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.