(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enthusiasm
B2

enthusiasm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhiệt tình lòng hăng hái sự say mê nhiệt huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthusiasm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hăng hái, nhiệt tình, say mê.

Definition (English Meaning)

Intense enjoyment, interest, or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Enthusiasm'

  • "Her enthusiasm for the subject was infectious."

    "Sự nhiệt tình của cô ấy đối với môn học đã lan tỏa sang mọi người."

  • "The team showed great enthusiasm for the new project."

    "Cả đội đã thể hiện sự nhiệt tình lớn đối với dự án mới."

  • "His enthusiasm is what made him a great leader."

    "Sự nhiệt tình của anh ấy đã làm nên một nhà lãnh đạo vĩ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enthusiasm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

motivation(động lực)
excitement(sự phấn khích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Enthusiasm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enthusiasm chỉ cảm xúc mạnh mẽ, tích cực hướng tới một điều gì đó. Khác với 'interest' (sự quan tâm) chỉ mức độ chú ý nhẹ nhàng hơn, và khác với 'passion' (đam mê) thường mang ý nghĩa lâu dài và sâu sắc hơn. Enthusiasm thường thể hiện qua hành động và lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

'Enthusiasm for' được dùng để diễn tả sự nhiệt tình đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: He showed great enthusiasm for the project. 'Enthusiasm about' có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái tổng quát hơn, đề cập đến một lĩnh vực hoặc chủ đề. Ví dụ: She has enthusiasm about learning new things.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthusiasm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)