(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vivacity
C1

vivacity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hoạt bát sự sinh động tính sôi nổi sức sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vivacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hoạt bát, sinh động, đầy sức sống một cách hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

The quality of being attractively lively and animated.

Ví dụ Thực tế với 'Vivacity'

  • "Her vivacity made her the life of the party."

    "Sự hoạt bát của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc."

  • "The painting captured the vivacity of the dancers."

    "Bức tranh đã nắm bắt được sự sinh động của các vũ công."

  • "He spoke with great vivacity about his adventures."

    "Anh ấy kể về những cuộc phiêu lưu của mình với sự hoạt bát lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vivacity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vivacity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liveliness(sự sống động)
animation(sự hoạt họa, sự sinh động)
enthusiasm(sự nhiệt tình)
energy(năng lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Vivacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vivacity thường dùng để miêu tả tính cách, hành vi của người hoặc vật toát lên vẻ năng động, tràn đầy năng lượng và thu hút sự chú ý. Nó nhấn mạnh đến sự lôi cuốn và sức sống rực rỡ, không chỉ đơn thuần là sự hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vivacity'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had more free time, she would pursue her hobbies with greater vivacity.
Nếu cô ấy có nhiều thời gian rảnh hơn, cô ấy sẽ theo đuổi sở thích của mình với sự nhiệt huyết lớn hơn.
Phủ định
If he didn't lack vivacity, he wouldn't feel so tired all the time.
Nếu anh ấy không thiếu sức sống, anh ấy sẽ không cảm thấy mệt mỏi suốt ngày.
Nghi vấn
Would the party be more enjoyable if it had a touch of vivacity?
Bữa tiệc có trở nên thú vị hơn không nếu nó có một chút sức sống?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her vivacity helped her make friends easily.
Cô ấy nói rằng sự hoạt bát của cô ấy đã giúp cô ấy dễ dàng kết bạn.
Phủ định
He said that he did not have the vivacity to perform on stage.
Anh ấy nói rằng anh ấy không có sự hoạt bát để biểu diễn trên sân khấu.
Nghi vấn
She asked if my vivacity had been affected by the long journey.
Cô ấy hỏi liệu sự hoạt bát của tôi có bị ảnh hưởng bởi chuyến đi dài không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)