livid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Livid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng tức giận, giận tím tái.
Definition (English Meaning)
Furiously angry.
Ví dụ Thực tế với 'Livid'
-
"He was livid when he found out about the damage to his car."
"Anh ta giận tím tái khi phát hiện ra chiếc xe của mình bị hư hại."
-
"She was absolutely livid when she found out he had lied."
"Cô ấy hoàn toàn giận tím người khi phát hiện ra anh ta đã nói dối."
-
"The bruise on his leg was livid and swollen."
"Vết bầm trên chân anh ấy tím bầm và sưng tấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Livid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: livid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Livid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'livid' dùng để diễn tả sự tức giận tột độ, thường là sự tức giận bộc phát và khó kiểm soát. Nó mạnh hơn các từ như 'angry' (tức giận) hay 'annoyed' (khó chịu). 'Livid' thường liên quan đến việc thể hiện sự giận dữ một cách rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Livid at' được dùng khi chỉ rõ nguyên nhân gây ra sự tức giận. Ví dụ: 'He was livid at the suggestion.' ('Livid with' được dùng khi chỉ rõ người hoặc vật khiến ai đó tức giận. Ví dụ: 'She was livid with her brother.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Livid'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he lost the game, he was livid.
|
Vì thua trận, anh ấy đã giận tím người. |
| Phủ định |
Although she was usually calm, she wasn't livid when she found out about the betrayal.
|
Mặc dù cô ấy thường điềm tĩnh, nhưng cô ấy không giận tím người khi phát hiện ra sự phản bội. |
| Nghi vấn |
If they damaged his car, would he be livid?
|
Nếu họ làm hỏng xe của anh ấy, liệu anh ấy có giận tím người không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the sky turned livid after the storm indicated the severity of the weather.
|
Việc bầu trời chuyển sang màu tím bầm sau cơn bão cho thấy mức độ nghiêm trọng của thời tiết. |
| Phủ định |
Whether the suspect was livid with rage during the interrogation was not confirmed by the officers.
|
Việc liệu nghi phạm có giận tím mặt trong quá trình thẩm vấn hay không chưa được các sĩ quan xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why the victim was livid remains a mystery to the investigators.
|
Tại sao nạn nhân lại giận tím mặt vẫn là một bí ẩn đối với các nhà điều tra. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The victim was livid: his car had been stolen, his wallet was missing, and his keys were gone.
|
Nạn nhân đã vô cùng giận dữ: xe của anh ta bị đánh cắp, ví của anh ta mất tích và chìa khóa của anh ta biến mất. |
| Phủ định |
He wasn't livid: he was merely annoyed by the delay, not enraged by it.
|
Anh ấy không giận dữ: anh ấy chỉ bực mình vì sự chậm trễ, chứ không hề nổi giận vì nó. |
| Nghi vấn |
Was she livid: or was she simply disappointed after hearing the news?
|
Cô ấy có giận dữ không: hay cô ấy chỉ đơn giản là thất vọng sau khi nghe tin? |