loanword
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loanword'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ được vay mượn từ một ngôn ngữ nước ngoài và được đưa vào từ vựng của một ngôn ngữ, hầu như không hoặc không thay đổi hình thức hoặc ý nghĩa của nó.
Definition (English Meaning)
A word adopted from a foreign language and incorporated into a language's vocabulary with little or no change to its form or meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Loanword'
-
""Karaoke" is a loanword from Japanese."
""Karaoke" là một từ vay mượn từ tiếng Nhật."
-
"Many English words, such as 'sushi' and 'tsunami', are loanwords from Japanese."
"Nhiều từ tiếng Anh, chẳng hạn như 'sushi' và 'tsunami', là từ mượn từ tiếng Nhật."
-
"The word 'algebra' is a loanword from Arabic."
"Từ 'algebra' là một từ mượn từ tiếng Ả Rập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loanword'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loanword
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loanword'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'loanword' chỉ những từ được một ngôn ngữ tiếp nhận từ ngôn ngữ khác. Chúng có thể được điều chỉnh một chút về cách phát âm hoặc chính tả để phù hợp hơn với ngôn ngữ tiếp nhận, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên. Cần phân biệt với 'calque' (từ dịch phỏng), trong đó các yếu tố của từ nước ngoài được dịch theo nghĩa đen sang ngôn ngữ tiếp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loanword'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many English words are loanwords: for example, "ballet" (from French), "kindergarten" (from German), and "sushi" (from Japanese).
|
Nhiều từ tiếng Anh là từ mượn: ví dụ, "ballet" (từ tiếng Pháp), "kindergarten" (từ tiếng Đức) và "sushi" (từ tiếng Nhật). |
| Phủ định |
Not all commonly used words are native to English: many, in fact, are loanwords adapted over centuries.
|
Không phải tất cả các từ được sử dụng phổ biến đều là bản địa của tiếng Anh: thực tế, nhiều từ là từ mượn được điều chỉnh qua nhiều thế kỷ. |
| Nghi vấn |
Are some English words easily identifiable as loanwords: words such as "karaoke" and "tsunami" are clearly from Japanese, for instance?
|
Có một số từ tiếng Anh có dễ dàng được xác định là từ mượn không: ví dụ, những từ như "karaoke" và "tsunami" rõ ràng là từ tiếng Nhật? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If linguists had studied the language contact more thoroughly, they would have identified more loanwords in the modern vocabulary.
|
Nếu các nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu sự tiếp xúc ngôn ngữ kỹ lưỡng hơn, họ đã có thể xác định được nhiều từ mượn hơn trong từ vựng hiện đại. |
| Phủ định |
If the settlers had not introduced their language to the region, the local dialect would not have included so many loanwords.
|
Nếu những người định cư không du nhập ngôn ngữ của họ vào khu vực, phương ngữ địa phương đã không bao gồm nhiều từ mượn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Might the native speakers have resisted adopting new terms if they had known those words were loanwords?
|
Liệu những người bản xứ có thể đã chống lại việc chấp nhận các thuật ngữ mới nếu họ biết những từ đó là từ mượn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Linguists will study the impact of loanwords on the language in the future.
|
Các nhà ngôn ngữ học sẽ nghiên cứu tác động của các từ vay mượn đối với ngôn ngữ trong tương lai. |
| Phủ định |
The new dictionary is not going to include all the recent loanwords.
|
Cuốn từ điển mới sẽ không bao gồm tất cả các từ vay mượn gần đây. |
| Nghi vấn |
Will the increasing number of loanwords change the fundamental structure of the language?
|
Liệu số lượng từ vay mượn ngày càng tăng có làm thay đổi cấu trúc cơ bản của ngôn ngữ không? |