lobby
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lobby'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng chờ, sảnh chờ, thường là một phòng lớn ở khách sạn, tòa nhà văn phòng, hoặc tòa nhà công cộng, nơi mọi người có thể tụ tập, chờ đợi hoặc đi qua.
Definition (English Meaning)
A room providing a space out of which one or more other rooms or corridors open, usually a large room in a hotel or office building.
Ví dụ Thực tế với 'Lobby'
-
"The hotel lobby was crowded with tourists."
"Sảnh khách sạn chật cứng khách du lịch."
-
"The company hired a lobbyist to represent its interests."
"Công ty đã thuê một người vận động hành lang để đại diện cho lợi ích của mình."
-
"He waited for her in the hotel lobby."
"Anh ấy đợi cô ấy ở sảnh khách sạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lobby'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lobby'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sảnh chờ thường được sử dụng như một không gian trung gian giữa bên ngoài và bên trong tòa nhà. Nó có thể là nơi tiếp khách, cung cấp thông tin hoặc đơn giản chỉ là một không gian nghỉ ngơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng khi đề cập đến việc ở trong sảnh chờ (e.g., waiting in the lobby). of: Sử dụng khi đề cập đến một phần của tòa nhà (e.g., the lobby of the hotel).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lobby'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.