(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ policy
B2

policy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách đường lối chủ trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường lối hoặc nguyên tắc hành động được chấp nhận hoặc đề xuất bởi một tổ chức hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

A course or principle of action adopted or proposed by an organization or individual.

Ví dụ Thực tế với 'Policy'

  • "The government has introduced a new policy on environmental protection."

    "Chính phủ đã giới thiệu một chính sách mới về bảo vệ môi trường."

  • "Company policy forbids the use of personal devices during work hours."

    "Chính sách của công ty cấm sử dụng các thiết bị cá nhân trong giờ làm việc."

  • "The central bank's monetary policy aims to control inflation."

    "Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương nhằm kiểm soát lạm phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strategy(chiến lược)
approach(phương pháp tiếp cận)
guideline(hướng dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Policy thường liên quan đến các kế hoạch hoặc chiến lược được thiết lập để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó có thể là chính sách của chính phủ, công ty, trường học, v.v. Khác với 'rule' (luật lệ) mang tính ràng buộc và cụ thể hơn, 'policy' linh hoạt hơn và mang tính hướng dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on towards

‘Policy on’ thường được sử dụng để chỉ chính sách về một vấn đề cụ thể (ví dụ: policy on immigration). ‘Policy towards’ được sử dụng để chỉ cách một tổ chức hoặc quốc gia đối xử với một đối tượng khác (ví dụ: policy towards refugees).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Policy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)