(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ campaign
B2

campaign

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến dịch cuộc vận động vận động (cho)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Campaign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các hoạt động được lên kế hoạch mà mọi người thực hiện trong một khoảng thời gian để đạt được điều gì đó, chẳng hạn như một mục tiêu xã hội hoặc chính trị.

Definition (English Meaning)

A planned set of activities that people carry out over a period of time in order to achieve something such as a social or political goal.

Ví dụ Thực tế với 'Campaign'

  • "The environmental group is running a campaign to save the rainforest."

    "Nhóm môi trường đang thực hiện một chiến dịch để cứu rừng nhiệt đới."

  • "The company launched a new marketing campaign."

    "Công ty đã khởi động một chiến dịch tiếp thị mới."

  • "She campaigned tirelessly for women's rights."

    "Cô ấy không mệt mỏi vận động cho quyền của phụ nữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Campaign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drive(chiến dịch, cuộc vận động)
crusade(cuộc thập tự chinh, chiến dịch)
movement(phong trào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Tiếp thị Quân sự Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Campaign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'campaign' thường được sử dụng để chỉ một nỗ lực có tổ chức và phối hợp nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường liên quan đến một khoảng thời gian nhất định và bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. So với 'effort', 'campaign' mang tính chiến lược và kéo dài hơn. Ví dụ, 'a marketing campaign' ám chỉ một chiến dịch tiếp thị được lên kế hoạch kỹ lưỡng, trái ngược với một nỗ lực tiếp thị đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against on

'- campaign for': ủng hộ, đấu tranh cho một mục tiêu (ví dụ: campaign for human rights). '- campaign against': chống lại một điều gì đó (ví dụ: campaign against smoking). '- campaign on': tập trung vào một vấn đề cụ thể (ví dụ: campaign on environmental issues).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Campaign'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)