(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pressure group
C1

pressure group

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhóm vận động hành lang tổ chức gây áp lực nhóm tác động chính sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressure group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người cố gắng gây ảnh hưởng đến dư luận và chính sách của chính phủ để thuyết phục chính phủ làm điều mà nhóm ủng hộ.

Definition (English Meaning)

A group that tries to influence public opinion and government policy in order to persuade the government to do something that the group supports.

Ví dụ Thực tế với 'Pressure group'

  • "Amnesty International is a well-known pressure group that campaigns for human rights."

    "Tổ chức Ân xá Quốc tế là một nhóm gây áp lực nổi tiếng chuyên vận động cho quyền con người."

  • "Pressure groups play an important role in democratic societies."

    "Các nhóm gây áp lực đóng một vai trò quan trọng trong các xã hội dân chủ."

  • "The pressure group is campaigning for stricter environmental regulations."

    "Nhóm gây áp lực đang vận động cho các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pressure group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pressure group
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Pressure group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'pressure group' thường được dùng để chỉ các tổ chức có mục tiêu rõ ràng và sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để đạt được mục tiêu đó, bao gồm vận động hành lang, tổ chức biểu tình, và đưa ra các báo cáo nghiên cứu. Nó khác với 'interest group' ở chỗ 'pressure group' có xu hướng tập trung vào việc gây áp lực lên chính phủ để thay đổi chính sách, trong khi 'interest group' có thể chỉ đơn thuần là đại diện cho lợi ích của một nhóm người cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on within

'Pressure group on' + đối tượng bị gây áp lực (ví dụ: 'pressure group on the government'). 'Pressure group within' + phạm vi hoạt động (ví dụ: 'pressure group within the EU').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressure group'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pressure group should lobby the government for policy changes.
Nhóm áp lực nên vận động chính phủ để thay đổi chính sách.
Phủ định
The pressure group must not resort to violence to achieve its goals.
Nhóm áp lực không được sử dụng bạo lực để đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Could the pressure group influence the election results?
Liệu nhóm áp lực có thể gây ảnh hưởng đến kết quả bầu cử không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a pressure group lobbies effectively, the government often considers their proposals.
Nếu một nhóm áp lực vận động hiệu quả, chính phủ thường xem xét các đề xuất của họ.
Phủ định
When a pressure group lacks public support, their influence doesn't usually extend far.
Khi một nhóm áp lực thiếu sự ủng hộ của công chúng, ảnh hưởng của họ thường không lan rộng.
Nghi vấn
If a pressure group uses aggressive tactics, does the public usually react negatively?
Nếu một nhóm áp lực sử dụng các chiến thuật hung hăng, công chúng thường phản ứng tiêu cực không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pressure group is lobbying the government, isn't it?
Nhóm vận động hành lang đang vận động chính phủ, phải không?
Phủ định
The pressure group isn't supporting the new policy, is it?
Nhóm vận động hành lang không ủng hộ chính sách mới, phải không?
Nghi vấn
Pressure groups can influence policy decisions, can't they?
Các nhóm áp lực có thể ảnh hưởng đến các quyết định chính sách, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the local pressure group had more influence on the city council's decisions about environmental protection.
Tôi ước rằng nhóm vận động hành lang địa phương có nhiều ảnh hưởng hơn đến các quyết định của hội đồng thành phố về bảo vệ môi trường.
Phủ định
If only the government wouldn't listen so much to industry pressure groups regarding environmental regulations.
Giá mà chính phủ không lắng nghe quá nhiều các nhóm áp lực ngành công nghiệp về các quy định môi trường.
Nghi vấn
Do you wish that pressure groups didn't have such a strong hold on political parties?
Bạn có ước rằng các nhóm áp lực không có sự kiểm soát mạnh mẽ như vậy đối với các đảng phái chính trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)