influence peddler
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influence peddler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cố gắng sử dụng ảnh hưởng của mình với những người có thẩm quyền để có được sự ưu ái hoặc đối xử ưu đãi cho người khác, thường là để được trả tiền hoặc để có lợi cho bản thân.
Definition (English Meaning)
A person who attempts to use their influence with people in authority to obtain favors or preferential treatment for others, typically for payment or personal gain.
Ví dụ Thực tế với 'Influence peddler'
-
"The politician was accused of being an influence peddler after accepting bribes."
"Chính trị gia bị cáo buộc là một kẻ buôn bán ảnh hưởng sau khi nhận hối lộ."
-
"The newspaper exposed several influence peddlers operating in the city government."
"Tờ báo đã phanh phui một vài kẻ buôn bán ảnh hưởng đang hoạt động trong chính quyền thành phố."
-
"He was known as an influence peddler because of his connections to powerful people."
"Anh ta được biết đến như một kẻ buôn bán ảnh hưởng vì mối quan hệ của anh ta với những người quyền lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Influence peddler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: influence peddler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Influence peddler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi lợi dụng các mối quan hệ để trục lợi cá nhân hoặc cho người khác một cách không chính đáng. Nó thường liên quan đến tham nhũng và lạm dụng quyền lực. Khác với 'lobbyist' (người vận động hành lang) là người đại diện cho một tổ chức hoặc nhóm để tác động đến chính sách một cách công khai, 'influence peddler' thường hoạt động ngấm ngầm và vì lợi ích cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ ảnh hưởng của ai đó: 'He is an influence peddler of the mayor.' ('in' thường ít dùng hơn nhưng có thể xuất hiện trong các cụm từ chung chung hơn về môi trường ảnh hưởng: 'influence peddler in the political arena')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Influence peddler'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an influence peddler.
|
Anh ta là một người buôn thần bán thánh. |
| Phủ định |
Isn't he an influence peddler?
|
Anh ta không phải là một người buôn thần bán thánh sao? |
| Nghi vấn |
Is she an influence peddler?
|
Cô ấy có phải là một người buôn thần bán thánh không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The influence peddler's network was vast and corrupt.
|
Mạng lưới của kẻ buôn thần bán thánh rất rộng lớn và tham nhũng. |
| Phủ định |
That senator is not an influence peddler's ally.
|
Thượng nghị sĩ đó không phải là đồng minh của một kẻ buôn thần bán thánh. |
| Nghi vấn |
Is that the influence peddler's doing?
|
Đó có phải là việc làm của kẻ buôn thần bán thánh không? |