interest group
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interest group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người có chung mục tiêu, cùng nhau làm việc để gây ảnh hưởng đến chính sách công.
Definition (English Meaning)
A group of people with shared goals who work together to influence public policy.
Ví dụ Thực tế với 'Interest group'
-
"The interest group lobbied Congress for stricter environmental regulations."
"Nhóm lợi ích đã vận động hành lang Quốc hội để có các quy định về môi trường chặt chẽ hơn."
-
"Interest groups play a significant role in shaping public opinion."
"Các nhóm lợi ích đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận."
-
"The NRA is a powerful interest group that advocates for gun rights."
"NRA là một nhóm lợi ích quyền lực, ủng hộ quyền sử dụng súng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interest group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interest group
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interest group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'interest group' thường được sử dụng để chỉ các tổ chức có mục đích rõ ràng là tác động đến chính phủ và các nhà hoạch định chính sách. Nó khác với 'pressure group' (nhóm gây áp lực) ở chỗ, 'interest group' có thể chỉ đơn giản là cung cấp thông tin và nguồn lực cho các nhà hoạch định chính sách, trong khi 'pressure group' thường sử dụng các chiến thuật mạnh mẽ hơn như biểu tình và vận động hành lang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Chỉ mục đích hoạt động của nhóm (ví dụ: 'an interest group for environmental protection').
* **in:** Chỉ sự tham gia của ai đó vào nhóm (ví dụ: 'She is active in an interest group').
* **on:** Chỉ chủ đề mà nhóm tập trung vào (ví dụ: 'The interest group focuses on healthcare reform').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interest group'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The interest group will likely support the new legislation.
|
Nhóm lợi ích có khả năng sẽ ủng hộ luật mới. |
| Phủ định |
Our organization is not going to become an interest group.
|
Tổ chức của chúng tôi sẽ không trở thành một nhóm lợi ích. |
| Nghi vấn |
Will the interest group lobby for or against the proposal?
|
Nhóm lợi ích sẽ vận động hành lang ủng hộ hay phản đối đề xuất? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The interest group has been lobbying for environmental regulations.
|
Nhóm lợi ích đã và đang vận động hành lang cho các quy định về môi trường. |
| Phủ định |
The interest group hasn't been supporting the new bill.
|
Nhóm lợi ích đã không ủng hộ dự luật mới. |
| Nghi vấn |
Has the interest group been actively participating in the political debate?
|
Nhóm lợi ích có tích cực tham gia vào cuộc tranh luận chính trị không? |