internationalization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internationalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thiết kế một sản phẩm, ứng dụng hoặc nội dung tài liệu theo cách cho phép bản địa hóa dễ dàng cho các đối tượng mục tiêu khác nhau về văn hóa, khu vực hoặc ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
The process of designing a product, app, or document content in a way that enables easy localization for target audiences that vary in culture, region, or language.
Ví dụ Thực tế với 'Internationalization'
-
"The internationalization of the software allowed the company to expand into new markets."
"Việc quốc tế hóa phần mềm cho phép công ty mở rộng sang các thị trường mới."
-
"The university has a strong commitment to the internationalization of its curriculum."
"Trường đại học có cam kết mạnh mẽ đối với việc quốc tế hóa chương trình giảng dạy."
-
"Internationalization efforts are focused on increasing student mobility."
"Các nỗ lực quốc tế hóa tập trung vào việc tăng cường sự di chuyển của sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internationalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internationalization
- Adjective: international
- Adverb: internationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internationalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Internationalization tập trung vào việc chuẩn bị sản phẩm để nó có thể được bản địa hóa một cách dễ dàng. Nó khác với 'localization' (bản địa hóa) là quá trình điều chỉnh sản phẩm hoặc nội dung cụ thể cho một thị trường hoặc khu vực cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ đối tượng bị quốc tế hóa (ví dụ: internationalization of education). ‘For’ được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi từ quá trình quốc tế hóa (ví dụ: internationalization for the global market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internationalization'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believe that internationalization will benefit their company.
|
Họ tin rằng quốc tế hóa sẽ mang lại lợi ích cho công ty của họ. |
| Phủ định |
It is not pursuing internationalization as a primary strategy.
|
Nó không theo đuổi quốc tế hóa như một chiến lược chính. |
| Nghi vấn |
Are you supporting the internationalization efforts of your team?
|
Bạn có đang hỗ trợ những nỗ lực quốc tế hóa của đội bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has implemented internationalization strategies to expand its market share.
|
Công ty đã thực hiện các chiến lược quốc tế hóa để mở rộng thị phần của mình. |
| Phủ định |
The government has not internationally recognized the newly formed state.
|
Chính phủ đã không công nhận quốc tế quốc gia mới thành lập. |
| Nghi vấn |
Has the organization successfully achieved complete internationalization of its operations?
|
Tổ chức đã đạt được thành công quốc tế hóa hoàn toàn các hoạt động của mình chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's internationalization strategy led to significant market expansion.
|
Chiến lược quốc tế hóa của công ty đã dẫn đến sự mở rộng thị trường đáng kể. |
| Phủ định |
The organization's internationalization efforts haven't yielded the expected results.
|
Những nỗ lực quốc tế hóa của tổ chức vẫn chưa mang lại kết quả như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the university's internationalization program attracting more foreign students?
|
Chương trình quốc tế hóa của trường đại học có thu hút nhiều sinh viên nước ngoài hơn không? |