(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penthouse
B2

penthouse

noun

Nghĩa tiếng Việt

căn hộ áp mái sang trọng căn hộ penthouse
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penthouse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn hộ nằm trên tầng cao nhất của một tòa nhà cao tầng, thường sang trọng và có tầm nhìn bao quát.

Definition (English Meaning)

An apartment on the top floor of a tall building, typically luxurious and offering panoramic views.

Ví dụ Thực tế với 'Penthouse'

  • "They bought a luxurious penthouse overlooking the city."

    "Họ đã mua một căn penthouse sang trọng nhìn ra thành phố."

  • "The celebrity lives in a penthouse in Manhattan."

    "Người nổi tiếng đó sống trong một căn penthouse ở Manhattan."

  • "The penthouse suite offers stunning views of the ocean."

    "Phòng penthouse cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penthouse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: penthouse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

top-floor apartment(căn hộ tầng trên cùng)
luxury apartment(căn hộ sang trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

basement apartment(căn hộ tầng hầm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Penthouse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'penthouse' thường được sử dụng để chỉ những căn hộ cao cấp, có thiết kế đặc biệt và tiện nghi cao cấp. Nó thường mang ý nghĩa về sự giàu có, thành công và phong cách sống sang trọng. So với các căn hộ thông thường, 'penthouse' thường có diện tích lớn hơn, trần nhà cao hơn, và các tiện ích như sân thượng riêng, hồ bơi, hoặc phòng tập thể dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

'in a penthouse' (ở trong một căn penthouse), 'on the penthouse' (trên căn penthouse - chỉ sân thượng hoặc các khu vực bên ngoài), 'the penthouse of the building' (căn penthouse của tòa nhà). Giới từ được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penthouse'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The penthouse, which overlooks the entire city, is worth millions.
Căn penthouse, nơi nhìn ra toàn thành phố, trị giá hàng triệu đô.
Phủ định
That isn't the penthouse that she bought last year.
Đó không phải là căn penthouse mà cô ấy đã mua năm ngoái.
Nghi vấn
Is this the penthouse where the party will be held?
Đây có phải là căn penthouse nơi bữa tiệc sẽ được tổ chức không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They bought a penthouse with breathtaking views of the city.
Họ đã mua một căn penthouse với tầm nhìn ngoạn mục ra thành phố.
Phủ định
We didn't expect them to live in a penthouse; it's not their style.
Chúng tôi không nghĩ họ sẽ sống trong một căn penthouse; nó không phải là phong cách của họ.
Nghi vấn
Whose penthouse is that overlooking Central Park?
Penthouse của ai nhìn ra Công viên Trung tâm vậy?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had won the lottery, he would have bought a penthouse overlooking the city.
Nếu anh ấy đã trúng xổ số, anh ấy đã mua một căn penthouse nhìn ra thành phố.
Phủ định
If they hadn't invested wisely, they wouldn't have been able to afford the penthouse.
Nếu họ đã không đầu tư một cách khôn ngoan, họ đã không thể mua được căn penthouse.
Nghi vấn
Would she have felt lonely in the penthouse if she had moved there alone?
Liệu cô ấy có cảm thấy cô đơn trong căn penthouse nếu cô ấy chuyển đến đó một mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I lived in a penthouse overlooking the city.
Tôi ước tôi sống trong một căn penthouse nhìn ra thành phố.
Phủ định
If only I hadn't bought this small apartment; now I wish I owned a penthouse.
Giá mà tôi không mua căn hộ nhỏ này; bây giờ tôi ước mình sở hữu một căn penthouse.
Nghi vấn
If only he could afford a penthouse; wouldn't that be amazing?
Giá mà anh ấy có thể mua được một căn penthouse; chẳng phải sẽ rất tuyệt sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)