(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ garret
B2

garret

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

căn gác mái phòng áp mái gác xép (nhấn mạnh sự đơn sơ, nhỏ bé)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garret'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng hoặc không gian chưa hoàn thiện ngay dưới mái nhà; một căn gác mái.

Definition (English Meaning)

A room or unfinished space immediately below the roof of a house; an attic.

Ví dụ Thực tế với 'Garret'

  • "Many struggling artists lived in garrets in Paris."

    "Nhiều nghệ sĩ đang gặp khó khăn sống trong các căn gác mái ở Paris."

  • "The garret was cold and damp, but it was all he could afford."

    "Căn gác mái lạnh lẽo và ẩm thấp, nhưng đó là tất cả những gì anh ấy có thể chi trả."

  • "She transformed the dusty garret into a cozy study."

    "Cô ấy đã biến căn gác mái đầy bụi bặm thành một phòng làm việc ấm cúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Garret'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: garret
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attic(gác mái)
loft(gác xép)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Nhà cửa

Ghi chú Cách dùng 'Garret'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Garret thường ám chỉ một căn phòng nhỏ, đơn sơ và đôi khi tồi tàn, thường được sử dụng như nơi ở của những người nghèo khó hoặc nghệ sĩ. Nó mang sắc thái về sự đơn giản, thậm chí là khắc khổ. So với 'attic', 'garret' thường có diện tích nhỏ hơn và ít được trang bị hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in above

* **in**: Chỉ vị trí bên trong căn gác mái. Ví dụ: 'He lived in a garret.' (Anh ấy sống trong một căn gác mái). * **above**: Chỉ vị trí phía trên một vật gì đó bên dưới căn gác mái. Ví dụ: 'The garret is above the second floor.' (Căn gác mái ở phía trên tầng hai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Garret'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house has a dusty garret.
Ngôi nhà cũ có một căn gác mái bụi bặm.
Phủ định
The apartment doesn't have a garret; it only has a small storage room.
Căn hộ không có gác mái; nó chỉ có một phòng kho nhỏ.
Nghi vấn
Does the garret need to be cleaned before we store things there?
Có cần dọn dẹp gác mái trước khi chúng ta cất đồ ở đó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house has a dusty garret.
Ngôi nhà cũ có một gác mái bụi bặm.
Phủ định
Isn't there a garret in your grandmother's house?
Không phải có một gác mái trong nhà bà của bạn sao?
Nghi vấn
Is that a garret window up there?
Đó có phải là cửa sổ gác mái ở trên đó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She keeps her old books in the garret.
Cô ấy giữ những cuốn sách cũ của mình trên gác mái.
Phủ định
He does not like spending time in the garret because it's dusty.
Anh ấy không thích dành thời gian trên gác mái vì nó bụi bặm.
Nghi vấn
Does the old house have a garret?
Ngôi nhà cũ có gác mái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)