(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logician
C1

logician

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà logic học người chuyên về logic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logician'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người am hiểu về logic hình thức.

Definition (English Meaning)

A person skilled in formal logic.

Ví dụ Thực tế với 'Logician'

  • "The university hired a renowned logician to teach the advanced course."

    "Trường đại học đã thuê một nhà logic học nổi tiếng để giảng dạy khóa học nâng cao."

  • "As a logician, she was trained to identify fallacies in arguments."

    "Là một nhà logic học, cô ấy được đào tạo để nhận biết các ngụy biện trong các lập luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logician'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logician
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

logic(logic học)
philosophy(triết học)
mathematics(toán học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Triết học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Logician'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'logician' thường được dùng để chỉ những người có chuyên môn hoặc học vấn cao về logic, có khả năng phân tích và suy luận một cách chặt chẽ. Nó khác với 'logical thinker' là một người có tư duy logic nhưng không nhất thiết phải có kiến thức chuyên sâu về logic hình thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logician'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)