logician
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logician'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người am hiểu về logic hình thức.
Definition (English Meaning)
A person skilled in formal logic.
Ví dụ Thực tế với 'Logician'
-
"The university hired a renowned logician to teach the advanced course."
"Trường đại học đã thuê một nhà logic học nổi tiếng để giảng dạy khóa học nâng cao."
-
"As a logician, she was trained to identify fallacies in arguments."
"Là một nhà logic học, cô ấy được đào tạo để nhận biết các ngụy biện trong các lập luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Logician'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: logician
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Logician'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'logician' thường được dùng để chỉ những người có chuyên môn hoặc học vấn cao về logic, có khả năng phân tích và suy luận một cách chặt chẽ. Nó khác với 'logical thinker' là một người có tư duy logic nhưng không nhất thiết phải có kiến thức chuyên sâu về logic hình thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Logician'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.