philosophy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philosophy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về bản chất cơ bản của tri thức, thực tại và sự tồn tại, đặc biệt khi được xem xét như một ngành học thuật.
Definition (English Meaning)
The study of the fundamental nature of knowledge, reality, and existence, especially when considered as an academic discipline.
Ví dụ Thực tế với 'Philosophy'
-
"She has a degree in philosophy."
"Cô ấy có bằng cấp về triết học."
-
"The professor lectured on ancient Greek philosophy."
"Giáo sư giảng về triết học Hy Lạp cổ đại."
-
"Many people find solace in different schools of philosophy."
"Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong các trường phái triết học khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Philosophy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Philosophy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Philosophy liên quan đến việc phân tích và đặt câu hỏi về các khái niệm cơ bản, lý thuyết, và các giá trị. Nó khác với 'opinion' ở chỗ nó đòi hỏi sự lập luận logic và bằng chứng. Nó rộng hơn 'belief' vì nó không chỉ bao gồm niềm tin mà còn bao gồm cả sự nghi ngờ và phê phán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Philosophy of X' chỉ ra nhánh triết học nghiên cứu về X (ví dụ: philosophy of science). '- Philosophy on X' hoặc '- Philosophy about X' nhấn mạnh quan điểm triết học về X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Philosophy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.