reasoner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasoner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật có khả năng suy luận; đặc biệt là một chương trình máy tính được thiết kế để thực hiện suy luận logic.
Definition (English Meaning)
A person or thing that reasons; especially a computer program that is designed to perform logical inference.
Ví dụ Thực tế với 'Reasoner'
-
"The automated reasoner was able to identify the flaw in the argument."
"Bộ suy luận tự động đã có thể xác định được lỗ hổng trong lập luận."
-
"This reasoner uses artificial intelligence to solve complex problems."
"Bộ suy luận này sử dụng trí tuệ nhân tạo để giải quyết các vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reasoner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reasoner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reasoner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reasoner' thường được dùng để chỉ một thực thể có khả năng suy luận, đưa ra kết luận dựa trên thông tin có sẵn. Trong lĩnh vực khoa học máy tính, nó thường đề cập đến một chương trình hoặc hệ thống có khả năng tự động suy luận. Khác với 'thinker' (người suy nghĩ) mang nghĩa rộng hơn về khả năng tư duy, 'reasoner' nhấn mạnh vào quá trình suy luận logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasoner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.