(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logos
C1

logos

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý lẽ lôgic tính hợp lý lời lý trí thiêng liêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong tu từ học, logos là một sự kêu gọi thuyết phục khán giả bằng lý trí và logic.

Definition (English Meaning)

In rhetoric, logos is a persuasive appeal to the audience by reason and logic.

Ví dụ Thực tế với 'Logos'

  • "The lawyer used logos to present a convincing case based on evidence."

    "Luật sư đã sử dụng logos để trình bày một vụ kiện thuyết phục dựa trên bằng chứng."

  • "A successful advertisement often combines logos, ethos, and pathos to persuade consumers."

    "Một quảng cáo thành công thường kết hợp logos, ethos và pathos để thuyết phục người tiêu dùng."

  • "The company's marketing strategy relies heavily on logos by presenting data-driven results."

    "Chiến lược marketing của công ty dựa nhiều vào logos bằng cách trình bày các kết quả dựa trên dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reason(lý trí)
logic(lôgic)
rationality(tính hợp lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

pathos(cảm xúc)
emotion(cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

ethos(uy tín) rhetoric(tu từ học)
argument(lập luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tu từ học Truyền thông Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Logos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Logos là một trong ba yếu tố của tam giác tu từ (rhetorical triangle) của Aristotle, hai yếu tố còn lại là ethos (uy tín) và pathos (cảm xúc). Logos tập trung vào bằng chứng và lý luận. Nó bao gồm việc sử dụng dữ liệu, thống kê, trích dẫn từ các nguồn uy tín và lập luận logic để hỗ trợ quan điểm. Phân biệt với 'ethos' là uy tín của người nói và 'pathos' là sự tác động vào cảm xúc người nghe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Logos 'to' the audience: Hướng tới đối tượng khán giả (nhấn mạnh sự tác động đến khán giả). Logos 'in' an argument/speech: Thể hiện/Sử dụng logos trong một lập luận/bài phát biểu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logos'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's logos are instantly recognizable worldwide.
Logo của công ty được nhận diện ngay lập tức trên toàn thế giới.
Phủ định
That brand's logos are not particularly memorable.
Logo của thương hiệu đó không đặc biệt dễ nhớ.
Nghi vấn
Are the logos of the different departments consistent with the overall brand identity?
Logo của các phòng ban khác nhau có nhất quán với nhận diện thương hiệu tổng thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)