ethos
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethos'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tinh thần đặc trưng của một nền văn hóa, thời đại hoặc cộng đồng, được thể hiện qua thái độ và khát vọng của nó.
Definition (English Meaning)
The characteristic spirit of a culture, era, or community as manifested in its attitudes and aspirations.
Ví dụ Thực tế với 'Ethos'
-
"The company has a strong ethos of environmental responsibility."
"Công ty có một tinh thần trách nhiệm môi trường mạnh mẽ."
-
"The ethos of the scientific community encourages open debate and collaboration."
"Tinh thần của cộng đồng khoa học khuyến khích tranh luận cởi mở và hợp tác."
-
"A strong work ethos is essential for success in this industry."
"Một tinh thần làm việc mạnh mẽ là điều cần thiết để thành công trong ngành này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethos'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethos
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethos'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethos thường liên quan đến những giá trị cốt lõi, niềm tin đạo đức và các nguyên tắc hướng dẫn hành vi của một nhóm người hoặc một tổ chức. Nó khác với 'mores' (phong tục tập quán) ở chỗ nó tập trung vào những nguyên tắc trừu tượng hơn là những quy tắc cụ thể. Trong hùng biện, 'ethos' là một trong ba phương thức thuyết phục (hai phương thức còn lại là 'pathos' và 'logos'), nó đề cập đến uy tín và độ tin cậy của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó chỉ ra ethos thuộc về cái gì (ví dụ: 'the ethos of a company'). Khi đi với 'within', nó chỉ ra ethos tồn tại bên trong một cái gì đó (ví dụ: 'the ethos within the community').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethos'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, whose ethos is deeply rooted in sustainability, attracts environmentally conscious customers.
|
Công ty, có ethos bắt nguồn sâu sắc từ sự bền vững, thu hút những khách hàng có ý thức về môi trường. |
| Phủ định |
The project, which lacks a clear ethos, has struggled to gain traction.
|
Dự án, thiếu một ethos rõ ràng, đã phải vật lộn để đạt được sức hút. |
| Nghi vấn |
Is there a business, whose ethos prioritizes employee well-being, that you would recommend?
|
Có một doanh nghiệp nào, có ethos ưu tiên phúc lợi của nhân viên, mà bạn có thể giới thiệu không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the company's ethos is truly focused on sustainability.
|
Chà, tinh thần của công ty thực sự tập trung vào sự bền vững. |
| Phủ định |
Alas, the team's ethos is not one of collaboration.
|
Than ôi, tinh thần của đội không phải là tinh thần hợp tác. |
| Nghi vấn |
Really, is their ethos truly based on honesty?
|
Thật sao, tinh thần của họ có thực sự dựa trên sự trung thực không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's ethos emphasizes environmental responsibility.
|
Đạo đức của công ty nhấn mạnh trách nhiệm với môi trường. |
| Phủ định |
There is no strong ethos of collaboration within the team.
|
Không có một tinh thần hợp tác mạnh mẽ trong nhóm. |
| Nghi vấn |
Does the university promote an ethos of academic integrity?
|
Trường đại học có thúc đẩy một tinh thần liêm chính học thuật không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had truly embraced an ethos of sustainability, they would be investing more in renewable energy now.
|
Nếu công ty thực sự chấp nhận một đạo đức bền vững, họ sẽ đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't ignored the ethical ethos of his profession, he wouldn't be facing disciplinary action now.
|
Nếu anh ta không bỏ qua đạo đức nghề nghiệp, anh ta đã không phải đối mặt với hành động kỷ luật ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the organization had adopted a stronger ethos of transparency, would they be facing this public relations crisis now?
|
Nếu tổ chức đã áp dụng một đạo đức minh bạch hơn, liệu họ có phải đối mặt với cuộc khủng hoảng quan hệ công chúng này ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's ethos is centered on customer satisfaction.
|
Đạo đức của công ty tập trung vào sự hài lòng của khách hàng. |
| Phủ định |
Isn't their ethos based on integrity and respect?
|
Chẳng phải đạo đức của họ dựa trên sự chính trực và tôn trọng sao? |
| Nghi vấn |
Is a strong work ethos important for a successful team?
|
Đạo đức làm việc mạnh mẽ có quan trọng đối với một đội thành công không? |