long-range planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-range planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thiết lập các mục tiêu và phát triển các chiến lược để đạt được chúng trong một khoảng thời gian dài, thường là vài năm.
Definition (English Meaning)
The process of setting goals and developing strategies to achieve them over an extended period, typically several years.
Ví dụ Thực tế với 'Long-range planning'
-
"The company's long-range planning involves investing in renewable energy sources."
"Kế hoạch dài hạn của công ty bao gồm đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"Effective long-range planning is crucial for the success of any organization."
"Lập kế hoạch dài hạn hiệu quả là rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ tổ chức nào."
-
"The government has implemented a long-range planning policy to address climate change."
"Chính phủ đã thực hiện một chính sách lập kế hoạch dài hạn để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-range planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: long-range planning (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-range planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến việc lập kế hoạch có tầm nhìn xa, vượt ra ngoài những nhu cầu và mục tiêu ngắn hạn. Nó bao gồm việc dự đoán các xu hướng, nguồn lực và thách thức tiềm ẩn trong tương lai để đưa ra các quyết định sáng suốt và định hướng cho tổ chức. Khác với 'short-term planning' (lập kế hoạch ngắn hạn) tập trung vào các mục tiêu trước mắt, 'long-range planning' hướng đến sự phát triển và bền vững lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi của kế hoạch (ví dụ: long-range planning in education). 'for' thường được dùng để chỉ mục đích của kế hoạch (ví dụ: long-range planning for sustainable growth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-range planning'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company implemented long-range planning to secure its future.
|
Công ty đã triển khai kế hoạch dài hạn để đảm bảo tương lai của mình. |
| Phủ định |
They do not believe in long-range planning for such a volatile market.
|
Họ không tin vào kế hoạch dài hạn cho một thị trường biến động như vậy. |
| Nghi vấn |
Does the management prioritize long-range planning for sustainable growth?
|
Ban quản lý có ưu tiên kế hoạch dài hạn để tăng trưởng bền vững không? |