reactive planning
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactive planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp lập kế hoạch tập trung vào việc ứng phó với các sự kiện hoặc thay đổi khi chúng xảy ra, thay vì chủ động dự đoán chúng. Nó bao gồm việc điều chỉnh kế hoạch trong thời gian thực dựa trên thông tin mới hoặc các tình huống bất ngờ.
Definition (English Meaning)
A planning approach that focuses on responding to events or changes as they occur, rather than proactively anticipating them. It involves making adjustments to plans in real-time based on new information or unexpected circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Reactive planning'
-
"The company adopted reactive planning to deal with the sudden shift in market demand."
"Công ty đã áp dụng lập kế hoạch phản ứng để đối phó với sự thay đổi đột ngột trong nhu cầu thị trường."
-
"Reactive planning allowed the team to quickly adjust their strategy when the project scope changed."
"Lập kế hoạch phản ứng cho phép nhóm nhanh chóng điều chỉnh chiến lược của họ khi phạm vi dự án thay đổi."
-
"In a dynamic environment like the stock market, reactive planning is essential for managing risk."
"Trong một môi trường năng động như thị trường chứng khoán, lập kế hoạch phản ứng là điều cần thiết để quản lý rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reactive planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reactive planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reactive planning thường được sử dụng trong các môi trường năng động và không thể đoán trước, nơi các kế hoạch cố định có thể nhanh chóng trở nên lỗi thời. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: 'reactive planning in response to...' (lập kế hoạch phản ứng trong việc đáp ứng với...).
* to: 'reactive planning to changes' (lập kế hoạch phản ứng với các thay đổi).
* under: 'reactive planning under pressure' (lập kế hoạch phản ứng dưới áp lực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactive planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.