long-established
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-established'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã tồn tại từ lâu đời và được tôn trọng hoặc tin cậy vì điều này.
Definition (English Meaning)
Having existed for a long time and being respected or trusted because of this.
Ví dụ Thực tế với 'Long-established'
-
"The company is a long-established family business."
"Công ty là một doanh nghiệp gia đình đã có từ lâu đời."
-
"They are a long-established firm of solicitors."
"Họ là một công ty luật sư có tiếng đã tồn tại từ lâu đời."
-
"The city has a long-established tradition of welcoming refugees."
"Thành phố có một truyền thống lâu đời là chào đón người tị nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-established'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: long-established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-established'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, công ty, truyền thống hoặc quan điểm đã có từ lâu đời và có uy tín. Nó nhấn mạnh sự lâu đời và sự tin cậy hoặc sự tôn trọng mà điều đó mang lại. Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-established'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I inherited a large sum of money, I would invest it in a long-established business.
|
Nếu tôi thừa kế một khoản tiền lớn, tôi sẽ đầu tư vào một doanh nghiệp lâu đời. |
| Phủ định |
If the company weren't long-established, I wouldn't trust their reputation so easily.
|
Nếu công ty không có tiếng tăm lâu đời, tôi sẽ không dễ dàng tin tưởng vào danh tiếng của họ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer investing in this project if it were a long-established organization?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn khi đầu tư vào dự án này nếu đó là một tổ chức lâu đời không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university is a long-established institution in the city.
|
Trường đại học là một tổ chức lâu đời trong thành phố. |
| Phủ định |
Not only had the company a long-established reputation, but also it was known for its innovation.
|
Không chỉ công ty có một danh tiếng lâu đời, mà còn nổi tiếng về sự đổi mới. |
| Nghi vấn |
Should the long-established traditions be challenged, what would be the consequences?
|
Nếu các truyền thống lâu đời bị thách thức, hậu quả sẽ là gì? |