data integrity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data integrity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính toàn vẹn dữ liệu là sự đầy đủ, chính xác và nhất quán tổng thể của dữ liệu. Tính toàn vẹn dữ liệu có thể bị xâm phạm theo nhiều cách. Ví dụ: lỗi của con người, vi-rút, lỗi phần mềm, trục trặc phần cứng, lỗi truyền tải và các thay đổi dữ liệu ẩn đều có thể gây ra các vấn đề về tính toàn vẹn dữ liệu.
Definition (English Meaning)
The overall completeness, accuracy and consistency of data. Data integrity can be compromised in a number of ways. For example, human error, viruses, bugs, hardware malfunctions, transmission errors and hidden data alterations can all cause data integrity issues.
Ví dụ Thực tế với 'Data integrity'
-
"Maintaining data integrity is crucial for reliable decision-making."
"Duy trì tính toàn vẹn dữ liệu là rất quan trọng để đưa ra quyết định đáng tin cậy."
-
"The company implemented strict controls to ensure data integrity during the migration process."
"Công ty đã thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong quá trình di chuyển."
-
"Regular backups are essential for preserving data integrity in case of system failures."
"Sao lưu thường xuyên là điều cần thiết để duy trì tính toàn vẹn dữ liệu trong trường hợp hệ thống gặp sự cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data integrity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data integrity (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data integrity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính toàn vẹn dữ liệu là một khái niệm quan trọng trong quản lý cơ sở dữ liệu, đảm bảo rằng dữ liệu là chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy trong suốt vòng đời của nó. Nó bao gồm cả tính toàn vẹn vật lý (bảo vệ dữ liệu khỏi hư hỏng do phần cứng hoặc môi trường) và tính toàn vẹn logic (duy trì sự đúng đắn và nhất quán của dữ liệu theo các quy tắc và ràng buộc được xác định).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Tính toàn vẹn *of* data (của dữ liệu), đảm bảo tính toàn vẹn *in* a database (trong một cơ sở dữ liệu), yếu tố ảnh hưởng đến tính toàn vẹn *to* a system (đến một hệ thống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data integrity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.