lost generation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lost generation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế hệ trưởng thành trong thời kỳ Thế chiến thứ nhất. Thuật ngữ này cũng đề cập đến một nhóm các nhà văn Mỹ sống lưu vong ở Paris sau Thế chiến thứ nhất.
Definition (English Meaning)
The generation that came of age during World War I. The term also refers to a group of American expatriate writers living in Paris after World War I.
Ví dụ Thực tế với 'Lost generation'
-
"The Lost Generation writers expressed their disillusionment with the world in their works."
"Các nhà văn của Thế hệ Mất mát đã bày tỏ sự vỡ mộng của họ với thế giới trong các tác phẩm của họ."
-
"Ernest Hemingway is considered one of the most prominent figures of the Lost Generation."
"Ernest Hemingway được coi là một trong những nhân vật nổi bật nhất của Thế hệ Mất mát."
-
"The Lost Generation experienced profound changes in society and values."
"Thế hệ Mất mát đã trải qua những thay đổi sâu sắc trong xã hội và các giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lost generation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lost generation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lost generation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'lost generation' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất phương hướng, vỡ mộng và thiếu niềm tin vào các giá trị truyền thống sau những tổn thất to lớn của chiến tranh. Nó khác với 'greatest generation' (thế hệ vĩ đại) vì nhấn mạnh sự thất vọng thay vì sự kiên cường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lost generation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.