(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lounge
B1

lounge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng chờ phòng khách nằm dài thư giãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lounge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phòng chờ, phòng khách (ở khách sạn, câu lạc bộ, sân bay...)

Definition (English Meaning)

a public room in a hotel, club, airport, etc. for waiting or relaxing in

Ví dụ Thực tế với 'Lounge'

  • "The business lounge offers free Wi-Fi and refreshments."

    "Phòng chờ hạng thương gia cung cấp Wi-Fi miễn phí và đồ ăn nhẹ."

  • "He spent the evening lounging in front of the television."

    "Anh ấy dành cả buổi tối nằm dài trước tivi."

  • "The hotel has a comfortable lounge area for guests."

    "Khách sạn có khu vực phòng chờ thoải mái cho khách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lounge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

work(làm việc)
hurry(vội vã)

Từ liên quan (Related Words)

sofa(ghế sofa)
armchair(ghế bành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Lounge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường là một không gian thoải mái để thư giãn, chờ đợi hoặc trò chuyện. Khác với 'waiting room' (phòng chờ) thường chỉ dành cho việc chờ đợi và ít tiện nghi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in the lounge': chỉ vị trí bên trong phòng chờ. 'at the lounge': chỉ vị trí ở địa điểm có phòng chờ, thường dùng để chỉ sự kiện hoặc hoạt động diễn ra ở đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lounge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)