(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relaxing
B1

relaxing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thư giãn làm thư giãn gây thư giãn tạo cảm giác thư thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relaxing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại sự thư giãn; làm giảm căng thẳng hoặc lo lắng.

Definition (English Meaning)

Causing relaxation; reducing tension or anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Relaxing'

  • "Listening to classical music is very relaxing."

    "Nghe nhạc cổ điển rất thư giãn."

  • "A relaxing bath can help you sleep better."

    "Một bồn tắm thư giãn có thể giúp bạn ngủ ngon hơn."

  • "We spent a relaxing day at the beach."

    "Chúng tôi đã có một ngày thư giãn ở bãi biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relaxing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: relax
  • Adjective: relaxing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Relaxing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'relaxing' thường được dùng để mô tả những hoạt động, địa điểm, hoặc vật thể có khả năng giúp con người cảm thấy thoải mái và bớt căng thẳng. Nó nhấn mạnh vào tác động gây ra sự thư giãn, khác với 'relaxed' là trạng thái cảm thấy thư giãn của một người. Ví dụ, 'a relaxing massage' (một buổi mát-xa thư giãn) chứ không phải 'a relaxed massage'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Relaxing for': Diễn tả điều gì đó tốt cho việc thư giãn. Ví dụ: 'This music is relaxing for me.' 'Relaxing to': Diễn tả điều gì đó mang đến sự thư giãn cho ai đó. Ví dụ: 'It's relaxing to listen to birds singing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relaxing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this music is so relaxing!
Wow, nhạc này thư giãn quá!
Phủ định
Oh no, this isn't relaxing at all!
Ôi không, cái này không hề thư giãn chút nào!
Nghi vấn
Hey, is this beach relaxing, or what?
Này, bãi biển này có thư giãn không, hay sao?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the beach was so relaxing, I would have stayed longer.
Nếu tôi biết bãi biển thư giãn đến vậy, tôi đã ở lại lâu hơn.
Phủ định
If the hotel hadn't been so relaxing, we wouldn't have enjoyed our vacation as much.
Nếu khách sạn không thư giãn đến vậy, chúng tôi đã không tận hưởng kỳ nghỉ của mình nhiều như vậy.
Nghi vấn
Would you have felt more relaxed if you had taken a longer break?
Bạn có cảm thấy thư giãn hơn nếu bạn đã nghỉ giải lao lâu hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Listening to classical music is very relaxing.
Nghe nhạc cổ điển rất thư giãn.
Phủ định
That stressful meeting wasn't very relaxing at all.
Cuộc họp căng thẳng đó hoàn toàn không thư giãn chút nào.
Nghi vấn
Is spending time in nature relaxing for you?
Dành thời gian ở thiên nhiên có thư giãn đối với bạn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beach is a relaxing place.
Bãi biển là một nơi thư giãn.
Phủ định
Isn't this music relaxing?
Không phải nhạc này thư giãn sao?
Nghi vấn
Is yoga relaxing for you?
Yoga có thư giãn cho bạn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beach vacation will be relaxing after a long year of work.
Kỳ nghỉ ở bãi biển sẽ thư giãn sau một năm dài làm việc.
Phủ định
I am not going to find studying for exams relaxing; it's usually quite stressful.
Tôi sẽ không thấy việc học cho kỳ thi là thư giãn; nó thường khá căng thẳng.
Nghi vấn
Will listening to classical music be relaxing for you tonight?
Nghe nhạc cổ điển có thư giãn cho bạn tối nay không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vacation was relaxing.
Kỳ nghỉ thật thư giãn.
Phủ định
The movie wasn't relaxing at all.
Bộ phim hoàn toàn không thư giãn chút nào.
Nghi vấn
Was the music relaxing?
Âm nhạc có thư giãn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This spa is the most relaxing place I've ever been to.
Spa này là nơi thư giãn nhất mà tôi từng đến.
Phủ định
Spending time with him is less relaxing than spending time alone.
Dành thời gian với anh ấy ít thư giãn hơn là dành thời gian một mình.
Nghi vấn
Is watching TV as relaxing as reading a book?
Xem TV có thư giãn như đọc sách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)