public
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến mọi người nói chung, công chúng.
Definition (English Meaning)
Of or concerning the people as a whole.
Ví dụ Thực tế với 'Public'
-
"The museum is open to the public."
"Bảo tàng mở cửa cho công chúng."
-
"Public opinion is strongly against the war."
"Dư luận phản đối mạnh mẽ cuộc chiến."
-
"He made a public apology."
"Anh ấy đã công khai xin lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'public' thường được dùng để mô tả những thứ thuộc sở hữu chung, được mở cửa cho mọi người, hoặc liên quan đến lợi ích chung của xã hội. Nó khác với 'private' (riêng tư), 'personal' (cá nhân), và 'confidential' (bí mật).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường mang nghĩa 'công khai cho ai đó' (e.g., 'make something public to the press'). Khi đi với 'for', nó thường mang nghĩa 'dành cho công chúng' (e.g., 'a park for public use').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.