(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public
B1

public

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

công cộng công khai quần chúng dân chúng của nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến mọi người nói chung, công chúng.

Definition (English Meaning)

Of or concerning the people as a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Public'

  • "The museum is open to the public."

    "Bảo tàng mở cửa cho công chúng."

  • "Public opinion is strongly against the war."

    "Dư luận phản đối mạnh mẽ cuộc chiến."

  • "He made a public apology."

    "Anh ấy đã công khai xin lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Public'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'public' thường được dùng để mô tả những thứ thuộc sở hữu chung, được mở cửa cho mọi người, hoặc liên quan đến lợi ích chung của xã hội. Nó khác với 'private' (riêng tư), 'personal' (cá nhân), và 'confidential' (bí mật).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó thường mang nghĩa 'công khai cho ai đó' (e.g., 'make something public to the press'). Khi đi với 'for', nó thường mang nghĩa 'dành cho công chúng' (e.g., 'a park for public use').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)