recline
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm hoặc dựa lưng ra sau một cách thoải mái.
Ví dụ Thực tế với 'Recline'
-
"She reclined on the sofa after a long day at work."
"Cô ấy ngả lưng trên диван sau một ngày dài làm việc."
-
"He reclined his seat on the airplane."
"Anh ấy ngả ghế trên máy bay."
-
"The patient was reclining in a hospital bed."
"Bệnh nhân đang nằm nghỉ trên giường bệnh trong bệnh viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recline
- Adjective: reclined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recline' thường được dùng để chỉ hành động thư giãn bằng cách ngả người ra sau, có thể trên ghế, giường hoặc một bề mặt thoải mái khác. Nó mang sắc thái thoải mái và thư giãn hơn so với chỉ đơn giản là 'lie' (nằm). So sánh với 'lounge' (nằm dài), 'recline' có thể trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'in', thường ám chỉ việc ngả người trong một tư thế cụ thể, ví dụ như 'recline in a chair'. Với 'on', nó thường chỉ bề mặt mà người ta đang ngả người lên, ví dụ 'recline on a sofa'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recline'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to recline on the sofa after a long day.
|
Cô ấy thích ngả lưng trên диван sau một ngày dài. |
| Phủ định |
He doesn't recline his seat during takeoff.
|
Anh ấy không ngả ghế trong khi cất cánh. |
| Nghi vấn |
Do you want to recline and watch a movie?
|
Bạn có muốn ngả lưng và xem phim không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known you were tired, I would have let you recline on the sofa.
|
Nếu tôi biết bạn mệt, tôi đã để bạn ngả lưng trên ghế sofa. |
| Phủ định |
If she hadn't reclined her seat during the flight, she wouldn't have felt so cramped.
|
Nếu cô ấy không ngả ghế trong suốt chuyến bay, cô ấy đã không cảm thấy chật chội như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have felt more comfortable if he had reclined the chair further?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy thoải mái hơn nếu anh ấy ngả ghế xa hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the movie starts, she will have reclined in her favorite chair.
|
Trước khi bộ phim bắt đầu, cô ấy sẽ đã ngả lưng trên chiếc ghế yêu thích của mình. |
| Phủ định |
He won't have reclined the seat before the plane takes off, as he needs to work.
|
Anh ấy sẽ không ngả ghế trước khi máy bay cất cánh, vì anh ấy cần làm việc. |
| Nghi vấn |
Will they have reclined the patient before the doctor arrives?
|
Liệu họ sẽ đã cho bệnh nhân nằm nghỉ trước khi bác sĩ đến? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have been reclining on the beach for hours.
|
Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã nằm thư giãn trên bãi biển hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
She won't have been reclining in that chair; it's broken.
|
Cô ấy sẽ không nằm tựa vào cái ghế đó đâu; nó bị hỏng rồi. |
| Nghi vấn |
Will they have been reclining in their seats during the entire flight?
|
Liệu họ có nằm ngả lưng trên ghế trong suốt chuyến bay không? |