low-pitched
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-pitched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tần số âm thanh thấp; âm vực trầm.
Definition (English Meaning)
Having a low sound frequency; deep in tone.
Ví dụ Thực tế với 'Low-pitched'
-
"The bass guitar produced a low-pitched rumble."
"Đàn guitar bass tạo ra tiếng ầm ầm trầm."
-
"He spoke in a low-pitched voice."
"Anh ấy nói bằng giọng trầm."
-
"The foghorn had a low-pitched sound."
"Còi sương có âm thanh trầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low-pitched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: low-pitched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low-pitched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả giọng nói, âm thanh của nhạc cụ hoặc bất kỳ âm thanh nào có độ cao thấp. Khác với 'high-pitched' (âm vực cao), 'low-pitched' chỉ độ rung chậm hơn của sóng âm, tạo ra âm thanh trầm và vang hơn. Cần phân biệt với 'soft' (nhỏ nhẹ) hoặc 'quiet' (yên tĩnh), vì 'low-pitched' chỉ về độ cao của âm thanh, không phải cường độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-pitched'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra will be performing a low-pitched melody at the concert tomorrow.
|
Dàn nhạc sẽ trình diễn một giai điệu âm trầm trong buổi hòa nhạc vào ngày mai. |
| Phủ định |
The singer won't be using a low-pitched voice during the performance; she's aiming for something higher.
|
Ca sĩ sẽ không sử dụng giọng trầm trong buổi biểu diễn; cô ấy đang hướng đến một thứ gì đó cao hơn. |
| Nghi vấn |
Will the speaker be using a low-pitched tone to create a serious atmosphere during the presentation?
|
Liệu người diễn thuyết có sử dụng giọng trầm để tạo ra một bầu không khí nghiêm túc trong suốt bài thuyết trình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church has had a low-pitched bell for over a century.
|
Nhà thờ đã có một cái chuông âm vực thấp trong hơn một thế kỷ. |
| Phủ định |
The singer has not had a low-pitched voice throughout her entire career.
|
Ca sĩ không phải lúc nào cũng có giọng trầm trong suốt sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Has the engine always had such a low-pitched hum?
|
Động cơ có phải lúc nào cũng có tiếng vo vo trầm như vậy không? |