(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low-pitched
B2

low-pitched

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

âm vực thấp giọng trầm âm trầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-pitched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tần số âm thanh thấp; âm vực trầm.

Definition (English Meaning)

Having a low sound frequency; deep in tone.

Ví dụ Thực tế với 'Low-pitched'

  • "The bass guitar produced a low-pitched rumble."

    "Đàn guitar bass tạo ra tiếng ầm ầm trầm."

  • "He spoke in a low-pitched voice."

    "Anh ấy nói bằng giọng trầm."

  • "The foghorn had a low-pitched sound."

    "Còi sương có âm thanh trầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low-pitched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: low-pitched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deep(trầm)
bass(âm trầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Low-pitched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả giọng nói, âm thanh của nhạc cụ hoặc bất kỳ âm thanh nào có độ cao thấp. Khác với 'high-pitched' (âm vực cao), 'low-pitched' chỉ độ rung chậm hơn của sóng âm, tạo ra âm thanh trầm và vang hơn. Cần phân biệt với 'soft' (nhỏ nhẹ) hoặc 'quiet' (yên tĩnh), vì 'low-pitched' chỉ về độ cao của âm thanh, không phải cường độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-pitched'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra will be performing a low-pitched melody at the concert tomorrow.
Dàn nhạc sẽ trình diễn một giai điệu âm trầm trong buổi hòa nhạc vào ngày mai.
Phủ định
The singer won't be using a low-pitched voice during the performance; she's aiming for something higher.
Ca sĩ sẽ không sử dụng giọng trầm trong buổi biểu diễn; cô ấy đang hướng đến một thứ gì đó cao hơn.
Nghi vấn
Will the speaker be using a low-pitched tone to create a serious atmosphere during the presentation?
Liệu người diễn thuyết có sử dụng giọng trầm để tạo ra một bầu không khí nghiêm túc trong suốt bài thuyết trình không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church has had a low-pitched bell for over a century.
Nhà thờ đã có một cái chuông âm vực thấp trong hơn một thế kỷ.
Phủ định
The singer has not had a low-pitched voice throughout her entire career.
Ca sĩ không phải lúc nào cũng có giọng trầm trong suốt sự nghiệp của mình.
Nghi vấn
Has the engine always had such a low-pitched hum?
Động cơ có phải lúc nào cũng có tiếng vo vo trầm như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)