(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high-pitched
B2

high-pitched

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có âm vực cao cao vút the thé chói tai (âm thanh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-pitched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc tạo ra âm thanh rất cao.

Definition (English Meaning)

Having or producing a sound that is very high.

Ví dụ Thực tế với 'High-pitched'

  • "The dog let out a high-pitched yelp when I accidentally stepped on its tail."

    "Con chó kêu the thé khi tôi vô tình dẫm phải đuôi nó."

  • "The mosquito made a high-pitched buzzing sound."

    "Con muỗi kêu vo vo với âm thanh the thé."

  • "His high-pitched laughter was irritating to some people."

    "Tiếng cười the thé của anh ta gây khó chịu cho một số người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High-pitched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: high-pitched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Vật lý Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'High-pitched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả âm thanh có tần số cao, chói tai hoặc the thé. Khác với 'low-pitched' (âm trầm) và 'mid-pitched' (âm trung). Sắc thái nghĩa thường mang tính chất khách quan nhưng cũng có thể mang sắc thái tiêu cực (khó chịu, chói tai) tùy ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High-pitched'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The smoke detector emits a high-pitched sound when the battery is low.
Máy báo khói phát ra âm thanh the thé khi pin yếu.
Phủ định
The singer's voice wasn't high-pitched at all; it was quite deep.
Giọng của ca sĩ không hề the thé; nó khá trầm.
Nghi vấn
Does the tea kettle whistle with a high-pitched tone when the water boils?
Ấm đun nước có huýt sáo với âm điệu the thé khi nước sôi không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog's bark was extremely annoying: it was high-pitched and piercing.
Tiếng sủa của con chó cực kỳ khó chịu: nó the thé và chói tai.
Phủ định
The microphone didn't pick up her voice well: it wasn't high-pitched enough.
Microphone không thu được giọng của cô ấy tốt: nó không đủ the thé.
Nghi vấn
Was that sound a bird or a whistle: was it high-pitched?
Âm thanh đó là tiếng chim hay tiếng huýt sáo: nó có the thé không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the singer had not used autotune, her voice would have sounded more naturally high-pitched.
Nếu ca sĩ không sử dụng autotune, giọng của cô ấy nghe sẽ tự nhiên cao vút hơn.
Phủ định
If the dog had not barked at the stranger, the high-pitched alarm wouldn't have been triggered.
Nếu con chó không sủa người lạ, thì tiếng báo động the thé đã không bị kích hoạt.
Nghi vấn
Would the audience have enjoyed the performance more if the violin hadn't played such a high-pitched note?
Khán giả có lẽ đã thích buổi biểu diễn hơn nếu tiếng vĩ cầm không chơi một nốt cao vút như vậy không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her voice was high-pitched, like a flute.
Giọng cô ấy the thé, như tiếng sáo.
Phủ định
Never had I heard such a high-pitched scream before that night.
Chưa bao giờ tôi nghe thấy một tiếng hét the thé như vậy trước đêm đó.
Nghi vấn
Should the alarm be high-pitched, will it be more effective at waking people?
Nếu chuông báo động the thé, liệu nó có hiệu quả hơn trong việc đánh thức mọi người không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The smoke alarm emitted a high-pitched squeal.
Chuông báo khói phát ra tiếng rít the thé.
Phủ định
That instrument doesn't produce a high-pitched sound.
Nhạc cụ đó không tạo ra âm thanh the thé.
Nghi vấn
Why does the dog make that high-pitched whine?
Tại sao con chó lại rên rỉ the thé như vậy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mosquito's buzz is high-pitched.
Tiếng vo ve của con muỗi rất the thé.
Phủ định
Isn't that sound high-pitched?
Âm thanh đó không phải là the thé sao?
Nghi vấn
Is her voice naturally high-pitched?
Giọng của cô ấy có tự nhiên the thé không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog will be barking in a high-pitched tone if it sees a cat.
Con chó sẽ sủa với giọng the thé nếu nó nhìn thấy một con mèo.
Phủ định
The singer won't be hitting such a high-pitched note during the performance tomorrow; she has a cold.
Ca sĩ sẽ không hát một nốt cao chót vót như vậy trong buổi biểu diễn ngày mai; cô ấy bị cảm.
Nghi vấn
Will the mosquito be making that high-pitched whine all night?
Liệu con muỗi có kêu vo vo the thé suốt đêm không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The whistle is high-pitched.
Tiếng còi có âm vực cao.
Phủ định
My neighbor's dog does not bark in a high-pitched tone.
Con chó của hàng xóm tôi không sủa với âm vực cao.
Nghi vấn
Does the smoke detector emit a high-pitched sound?
Máy báo khói có phát ra âm thanh the thé không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my neighbor wouldn't play such high-pitched music so late at night.
Tôi ước hàng xóm của tôi đừng mở nhạc âm vực cao như vậy vào đêm khuya.
Phủ định
If only the baby's cries weren't so high-pitched, I could get some sleep.
Ước gì tiếng khóc của em bé không the thé như vậy, tôi có thể ngủ được.
Nghi vấn
Do you wish the alarm clock didn't have such a high-pitched sound?
Bạn có ước đồng hồ báo thức không có âm thanh the thé như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)