superfluidity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superfluidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất chảy không có độ nhớt, đặc biệt áp dụng cho heli lỏng ở nhiệt độ rất thấp.
Definition (English Meaning)
The property of flowing without viscosity, especially applied to liquid helium at very low temperatures.
Ví dụ Thực tế với 'Superfluidity'
-
"Superfluidity is a quantum mechanical phenomenon."
"Siêu chảy là một hiện tượng cơ học lượng tử."
-
"The discovery of superfluidity in helium revolutionized low-temperature physics."
"Việc phát hiện ra tính siêu chảy trong heli đã cách mạng hóa vật lý nhiệt độ thấp."
-
"Scientists are still exploring the fundamental properties of superfluidity."
"Các nhà khoa học vẫn đang khám phá các đặc tính cơ bản của tính siêu chảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superfluidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: superfluidity
- Adjective: superfluid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superfluidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Superfluidity là một trạng thái vật chất kỳ lạ, trong đó chất lỏng (như heli-4 ở nhiệt độ cực thấp) thể hiện hành vi bất thường: nó có thể chảy qua các ống mao dẫn rất hẹp mà không có bất kỳ ma sát nào và leo lên các thành bình chứa để tràn ra ngoài. Nó khác với các chất lỏng thông thường, có độ nhớt đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in superfluidity": được sử dụng để chỉ môi trường hoặc điều kiện mà tính siêu chảy xảy ra. Ví dụ: "The behavior of helium-4 in superfluidity is quite remarkable.". "of superfluidity": thường được sử dụng để mô tả đặc tính của tính siêu chảy. Ví dụ: "One of the key characteristics of superfluidity is its zero viscosity."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superfluidity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.