superconductivity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superconductivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất của một số vật liệu thể hiện điện trở bằng không và đẩy từ trường ra ngoài khi nhiệt độ thấp hơn một nhiệt độ tới hạn đặc trưng.
Definition (English Meaning)
The property of certain materials to exhibit zero electrical resistance and expulsion of magnetic fields below a characteristic critical temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Superconductivity'
-
"Superconductivity is observed in several metals and ceramics at extremely low temperatures."
"Hiện tượng siêu dẫn được quan sát thấy ở một số kim loại và gốm sứ ở nhiệt độ cực kỳ thấp."
-
"The discovery of high-temperature superconductivity revolutionized the field."
"Việc phát hiện ra hiện tượng siêu dẫn nhiệt độ cao đã cách mạng hóa lĩnh vực này."
-
"Superconductivity has potential applications in energy transmission and medical imaging."
"Siêu dẫn có các ứng dụng tiềm năng trong truyền tải năng lượng và chẩn đoán hình ảnh y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superconductivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: superconductivity
- Adjective: superconductive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superconductivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Superconductivity là một hiện tượng lượng tử vĩ mô, khác biệt hoàn toàn so với dẫn điện thông thường. Nó không chỉ đơn thuần là điện trở thấp, mà là điện trở hoàn toàn biến mất. Hiện tượng Meissner (đẩy từ trường ra ngoài) là một dấu hiệu quan trọng của superconductivity.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in superconductivity': được dùng để chỉ các nghiên cứu, ứng dụng trong lĩnh vực siêu dẫn. * 'at critical temperature': đề cập đến nhiệt độ mà tại đó superconductivity xảy ra. * 'of superconductivity': dùng để mô tả các tính chất, đặc điểm của hiện tượng siêu dẫn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superconductivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.