(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lowermost
C1

lowermost

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dưới cùng nhất thấp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowermost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở vị trí thấp nhất; nằm gần đáy nhất.

Definition (English Meaning)

Lowest in position; situated nearest the bottom.

Ví dụ Thực tế với 'Lowermost'

  • "The lowermost shelf was difficult to reach."

    "Cái kệ thấp nhất rất khó để với tới."

  • "The lowermost layer of the cake was chocolate."

    "Lớp dưới cùng của bánh là sô cô la."

  • "The lowermost branches of the tree were touching the ground."

    "Những cành thấp nhất của cây chạm đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lowermost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lowermost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lowest(thấp nhất)
bottommost(ở dưới cùng nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lowermost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lowermost' nhấn mạnh vị trí ở điểm thấp nhất trong một loạt các vật thể hoặc lớp. Nó trang trọng hơn và ít phổ biến hơn so với 'lowest'. Thường được dùng trong các mô tả kỹ thuật hoặc khi cần sự chính xác cao về vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowermost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)