lowermost
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowermost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở vị trí thấp nhất; nằm gần đáy nhất.
Definition (English Meaning)
Lowest in position; situated nearest the bottom.
Ví dụ Thực tế với 'Lowermost'
-
"The lowermost shelf was difficult to reach."
"Cái kệ thấp nhất rất khó để với tới."
-
"The lowermost layer of the cake was chocolate."
"Lớp dưới cùng của bánh là sô cô la."
-
"The lowermost branches of the tree were touching the ground."
"Những cành thấp nhất của cây chạm đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lowermost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lowermost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lowermost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lowermost' nhấn mạnh vị trí ở điểm thấp nhất trong một loạt các vật thể hoặc lớp. Nó trang trọng hơn và ít phổ biến hơn so với 'lowest'. Thường được dùng trong các mô tả kỹ thuật hoặc khi cần sự chính xác cao về vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowermost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.