(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ topmost
C1

topmost

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

trên hết cao nhất quan trọng nhất hàng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topmost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cao nhất về vị trí, thứ hạng hoặc tầm quan trọng.

Definition (English Meaning)

Highest in position, rank, or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Topmost'

  • "The topmost shelf was hard to reach."

    "Cái kệ trên cùng rất khó với tới."

  • "Quality is our topmost concern."

    "Chất lượng là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi."

  • "He occupied the topmost position in the company."

    "Anh ấy giữ vị trí cao nhất trong công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Topmost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: topmost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bottommost(dưới cùng)
lowest(thấp nhất)

Từ liên quan (Related Words)

apex(đỉnh)
summit(chóp, đỉnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Topmost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'topmost' thường được sử dụng để nhấn mạnh vị trí cao nhất hoặc tầm quan trọng vượt trội. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'highest' hoặc 'uppermost'. Thường được dùng trong ngữ cảnh hình tượng (ví dụ: 'topmost priority') hơn là ngữ cảnh vật lý đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường đi kèm với một danh từ để chỉ ra cái gì là cao nhất của cái gì. Ví dụ: 'the topmost branch of the tree'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Topmost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)