topmost
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topmost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cao nhất về vị trí, thứ hạng hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
Highest in position, rank, or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Topmost'
-
"The topmost shelf was hard to reach."
"Cái kệ trên cùng rất khó với tới."
-
"Quality is our topmost concern."
"Chất lượng là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi."
-
"He occupied the topmost position in the company."
"Anh ấy giữ vị trí cao nhất trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Topmost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: topmost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Topmost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'topmost' thường được sử dụng để nhấn mạnh vị trí cao nhất hoặc tầm quan trọng vượt trội. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'highest' hoặc 'uppermost'. Thường được dùng trong ngữ cảnh hình tượng (ví dụ: 'topmost priority') hơn là ngữ cảnh vật lý đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi kèm với một danh từ để chỉ ra cái gì là cao nhất của cái gì. Ví dụ: 'the topmost branch of the tree'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Topmost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.