(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lubricants
B2

lubricants

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất bôi trơn dầu mỡ bôi trơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lubricants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất bôi trơn (ví dụ: dầu hoặc mỡ) dùng để giảm ma sát.

Definition (English Meaning)

A substance (such as oil or grease) for reducing friction.

Ví dụ Thực tế với 'Lubricants'

  • "Proper lubricants are essential for the smooth operation of machinery."

    "Chất bôi trơn phù hợp là rất cần thiết cho hoạt động trơn tru của máy móc."

  • "The automotive industry uses a variety of lubricants."

    "Ngành công nghiệp ô tô sử dụng nhiều loại chất bôi trơn khác nhau."

  • "Synthetic lubricants offer superior performance in extreme conditions."

    "Chất bôi trơn tổng hợp mang lại hiệu suất vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lubricants'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lubricant (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grease(mỡ bôi trơn)
oil(dầu bôi trơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Lubricants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất bôi trơn được sử dụng để giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động, từ đó giảm thiểu hao mòn và nhiệt. Thuật ngữ 'lubricants' thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp. Cần phân biệt với 'lube' (dạng rút gọn, thân mật hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'with' thường được dùng để chỉ chất liệu được bôi trơn. Ví dụ: "The machine was lubricated with oil.". 'for' thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng của chất bôi trơn. Ví dụ: "Lubricants for high-speed engines must be carefully selected."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lubricants'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)